Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Gốm Và Nội Thất Long Việt

Long Viet Furniture And Ceramics Company Limited

Công Ty TNHH Gốm Và Nội Thất Long Việt - Long Viet Furniture And Ceramics Company Limited có địa chỉ tại Thôn Hữu Bằng, Xã Tam Hợp, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500663312 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500663312

Ngày cấp 02-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Gốm Và Nội Thất Long Việt

Tên giao dịch

Long Viet Furniture And Ceramics Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hữu Bằng, Xã Tam Hợp, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500663312 / 02-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500663312, Long Viet Furniture And Ceramics Company Limited, Vĩnh Phúc, Huyện Bình Xuyên, Xã Tam Hợp, Nguyễn Thị Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
18 Xay xát 10611
19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
21 Sản xuất đường 10720
22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
28 Sản xuất rượu vang 11020
29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
30 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
31 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
32 Bảo quản gỗ 16102
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
37 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
38 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
39 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
40 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
41 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
42 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
43 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
44 In ấn 18110
45 Dịch vụ liên quan đến in 18120
46 Sao chép bản ghi các loại 18200
47 Sản xuất than cốc 19100
48 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
49 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
50 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
51 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
52 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
53 Sản xuất mực in 20222
54 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
55 Sản xuất mỹ phẩm 20231
56 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
57 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
58 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
59 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
60 Sản xuất xi măng 23941
61 Sản xuất vôi 23942
62 Sản xuất thạch cao 23943
63 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
64 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
65 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
66 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
67 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
68 Đúc sắt thép 24310
69 Đúc kim loại màu 24320
70 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
71 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
72 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
73 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
74 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
75 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
76 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
77 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
78 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
79 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
80 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
81 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
82 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
83 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
84 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
85 Sản xuất đồng hồ 26520
86 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
87 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
88 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
89 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
90 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
91 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
92 Sản xuất xe có động cơ 29100
93 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
94 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
95 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
96 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
97 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
98 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
99 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
100 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
101 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
102 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
103 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
104 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
105 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
106 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
107 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
108 Sản xuất nhạc cụ 32200
109 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
110 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
111 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
112 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
113 Sản xuất nước đá 35302
114 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
115 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
116 Thoát nước 37001
117 Xử lý nước thải 37002
118 Thu gom rác thải không độc hại 38110
119 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
121 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
124 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
126 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
127 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
128 Bán buôn dầu thô 46612
129 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
130 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
131 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
132 Bán buôn quặng kim loại 46621
133 Bán buôn sắt, thép 46622
134 Bán buôn kim loại khác 46623
135 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
137 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
138 Bán buôn xi măng 46632
139 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
140 Bán buôn kính xây dựng 46634
141 Bán buôn sơn, vécni 46635
142 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
143 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
145 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
146 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
147 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
148 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
149 Bán buôn cao su 46694
150 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
151 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
152 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
153 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
154 Bán buôn tổng hợp 46900
155 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
156 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
157 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
158 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
159 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
160 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
161 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
162 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
163 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
164 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
165 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
166 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
167 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
168 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
169 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
170 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
171 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
172 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
173 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
174 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
175 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
176 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
177 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
178 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
179 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
180 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
181 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
182 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
183 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
185 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
186 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
187 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
188 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
189 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
190 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
191 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
192 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
193 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
194 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
195 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
196 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
197 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
198 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
199 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
200 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
201 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
202 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
203 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
204 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
205 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
206 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
207 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
208 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
209 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
210 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
211 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
212 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
213 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
214 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
215 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
216 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
217 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
218 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
219 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
220 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
221 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
222 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
223 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
224 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
225 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
226 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
227 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
228 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
229 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
230 Vận tải hành khách đường sắt 49110
231 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
232 Vận tải bằng xe buýt 49200
233 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
234 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
235 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
236 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
237 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
238 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
239 Vận tải đường ống 49400
240 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
241 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
242 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
243 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
244 Bốc xếp hàng hóa 5224
245 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
246 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
247 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
248 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
249 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
251 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
252 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
253 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
254 Bưu chính 53100
255 Chuyển phát 53200
256 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
257 Khách sạn 55101
258 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
259 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
260 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
261 Cơ sở lưu trú khác 5590
262 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
263 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
264 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
265 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
266 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
267 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
268 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
269 Dịch vụ ăn uống khác 56290
270 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
271 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
272 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
273 Xuất bản sách 58110
274 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
275 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
276 Hoạt động xuất bản khác 58190
277 Xuất bản phần mềm 58200
278 Cho thuê xe có động cơ 7710
279 Cho thuê ôtô 77101
280 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
281 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
282 Cho thuê băng, đĩa video 77220
283 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
284 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
285 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
286 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
287 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
288 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
289 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
290 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
291 Cung ứng lao động tạm thời 78200
292 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
293 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
294 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
295 Đại lý du lịch 79110
296 Điều hành tua du lịch 79120
297 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
298 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
299 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
300 Dịch vụ điều tra 80300
301 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
302 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
303 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
304 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
305 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
306 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
307 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
308 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
309 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
310 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
311 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
312 Dịch vụ đóng gói 82920
313 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990