Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bệnh Viện Mắt Hà Nội - Vĩnh Phúc

Công Ty TNHH Bệnh Viện Mắt Hà Nội - Vĩnh Phúc có địa chỉ tại Số nhà 20A, đường Nguyễn Tất Thành, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500663351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500663351

Ngày cấp 02-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bệnh Viện Mắt Hà Nội - Vĩnh Phúc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 20A, đường Nguyễn Tất Thành, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500663351 / 02-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500663351, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Khai Quang, Nguyễn Hữu Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
10 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
11 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
12 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
13 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
14 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
15 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
16 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
17 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
18 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
19 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
20 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
21 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
22 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
23 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
24 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
25 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
26 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
27 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
28 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
30 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
31 Hoạt động của các bệnh viện 86101
32 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 86102
33 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
34 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 86201
35 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 86202
36 Hoạt động y tế dự phòng 86910
37 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 86920
38 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 86990