Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Acacia Vn

Acacia Vn Company Limited

Công Ty TNHH Acacia Vn - Acacia Vn Company Limited có địa chỉ tại P2.11 tầng 2, tòa A5, chung cư Bảo Quân, đường Tôn Đức Thắng, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500663859 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500663859

Ngày cấp 12-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Acacia Vn

Tên giao dịch

Acacia Vn Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

P2.11 tầng 2, tòa A5, chung cư Bảo Quân, đường Tôn Đức Thắng, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500663859 / 12-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thị Thu Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500663859, Acacia Vn Company Limited, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Khai Quang, Đỗ Thị Thu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
7 Bán buôn thủy sản 46322
8 Bán buôn rau, quả 46323
9 Bán buôn cà phê 46324
10 Bán buôn chè 46325
11 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
12 Bán buôn thực phẩm khác 46329
13 Bán buôn đồ uống 4633
14 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
15 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
16 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn vải 46411
19 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
20 Bán buôn hàng may mặc 46413
21 Bán buôn giày dép 46414
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
24 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
25 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
26 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
27 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
28 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
29 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
30 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
31 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
32 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
33 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
35 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
36 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
37 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
38 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
39 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
40 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
41 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
42 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
43 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
45 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
46 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
47 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
50 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
51 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
52 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
54 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
55 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
57 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
58 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
59 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
60 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
61 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
62 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
63 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
64 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
65 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
66 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
67 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
68 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
69 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
70 Vận tải hành khách đường sắt 49110
71 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
72 Vận tải bằng xe buýt 49200
73 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
74 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
75 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
76 Xuất bản sách 58110
77 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
78 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
79 Hoạt động xuất bản khác 58190
80 Xuất bản phần mềm 58200
81 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
82 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
83 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
84 Đại lý du lịch 79110
85 Điều hành tua du lịch 79120
86 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
87 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
88 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
89 Dịch vụ điều tra 80300
90 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
91 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
92 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
93 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
94 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
95 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
96 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
97 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
98 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
99 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
101 Dịch vụ đóng gói 82920
102 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990