Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vy

Bao Vy Investment Trading And Service Company Limited

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vy - Bao Vy Investment Trading And Service Company Limited có địa chỉ tại Khu 4, Thôn Man Để, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500669378 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500669378

Ngày cấp 13-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vy

Tên giao dịch

Bao Vy Investment Trading And Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4, Thôn Man Để, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500669378 / 13-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/13/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hà Ánh Nguyệt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hành khách đường bộ khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500669378, Bao Vy Investment Trading And Service Company Limited, Vĩnh Phúc, Huyện Yên Lạc, Xã Tam Hồng, Hà Ánh Nguyệt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng rau các loại 01181
10 Trồng đậu các loại 01182
11 Trồng hoa, cây cảnh 01183
12 Trồng cây hàng năm khác 01190
13 Trồng cây ăn quả 0121
14 Trồng nho 01211
15 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
16 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
17 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
18 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
19 Trồng cây ăn quả khác 01219
20 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
21 Trồng cây điều 01230
22 Trồng cây hồ tiêu 01240
23 Trồng cây cao su 01250
24 Trồng cây cà phê 01260
25 Trồng cây chè 01270
26 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
27 Trồng cây gia vị 01281
28 Trồng cây dược liệu 01282
29 Trồng cây lâu năm khác 01290
30 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
31 Chăn nuôi trâu, bò 01410
32 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
33 Chăn nuôi dê, cừu 01440
34 Chăn nuôi lợn 01450
35 Chăn nuôi gia cầm 0146
36 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
37 Chăn nuôi gà 01462
38 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
39 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
40 Chăn nuôi khác 01490
41 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
42 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
43 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
44 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
45 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
46 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
47 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
48 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
51 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
52 Khai thác gỗ 02210
53 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
54 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
55 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
56 Khai thác thuỷ sản biển 03110
57 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
58 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
59 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
60 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
61 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
63 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
64 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
65 Khai thác và thu gom than cứng 05100
66 Khai thác và thu gom than non 05200
67 Khai thác dầu thô 06100
68 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
69 Khai thác quặng sắt 07100
70 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
71 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
72 Khai thác đá 08101
73 Khai thác cát, sỏi 08102
74 Khai thác đất sét 08103
75 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
76 Khai thác và thu gom than bùn 08920
77 Khai thác muối 08930
78 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
79 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
81 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
82 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
83 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
84 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
85 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
87 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
88 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
89 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
90 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
91 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
92 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
93 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
94 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
95 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
96 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
97 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
98 Xay xát 10611
99 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
100 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
101 Sản xuất đường 10720
102 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
103 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
104 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
105 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
106 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
107 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
108 Sản xuất rượu vang 11020
109 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
110 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
111 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
112 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
113 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
114 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
115 Bảo quản gỗ 16102
116 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
117 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
118 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
119 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
120 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
121 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
122 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
123 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
124 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
125 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
126 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
127 In ấn 18110
128 Dịch vụ liên quan đến in 18120
129 Sao chép bản ghi các loại 18200
130 Sản xuất than cốc 19100
131 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
132 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
133 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
134 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
135 Sản xuất mỹ phẩm 20231
136 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
137 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
138 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
139 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
140 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
141 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
142 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
143 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
144 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
145 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
146 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
147 Sản xuất xi măng 23941
148 Sản xuất vôi 23942
149 Sản xuất thạch cao 23943
150 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
151 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
152 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
153 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
154 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
155 Đúc sắt thép 24310
156 Đúc kim loại màu 24320
157 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
158 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
159 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
160 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
161 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
162 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
163 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
164 Tái chế phế liệu 3830
165 Tái chế phế liệu kim loại 38301
166 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
167 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
168 Xây dựng nhà các loại 41000
169 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
170 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
171 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
172 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
173 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
174 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
175 Bán mô tô, xe máy 4541
176 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
177 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
178 Đại lý mô tô, xe máy 45413
179 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
180 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
181 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
182 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
183 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
184 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
185 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
186 Bán buôn hoa và cây 46202
187 Bán buôn động vật sống 46203
188 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
189 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
190 Bán buôn gạo 46310
191 Bán buôn thực phẩm 4632
192 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
193 Bán buôn thủy sản 46322
194 Bán buôn rau, quả 46323
195 Bán buôn cà phê 46324
196 Bán buôn chè 46325
197 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
198 Bán buôn thực phẩm khác 46329
199 Bán buôn đồ uống 4633
200 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
201 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
202 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
203 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
204 Bán buôn vải 46411
205 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
206 Bán buôn hàng may mặc 46413
207 Bán buôn giày dép 46414
208 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
209 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
210 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
211 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
212 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
213 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
214 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
215 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
216 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
217 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
218 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
219 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
220 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
221 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
223 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
224 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
225 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
226 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
227 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
228 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
229 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
230 Bán buôn dầu thô 46612
231 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
232 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
233 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
234 Bán buôn quặng kim loại 46621
235 Bán buôn sắt, thép 46622
236 Bán buôn kim loại khác 46623
237 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
238 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
239 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
240 Bán buôn xi măng 46632
241 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
242 Bán buôn kính xây dựng 46634
243 Bán buôn sơn, vécni 46635
244 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
245 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
246 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
247 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
248 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
249 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
250 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
251 Bán buôn cao su 46694
252 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
253 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
254 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
255 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
256 Bán buôn tổng hợp 46900
257 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
258 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
259 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
260 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
261 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
262 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
263 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
264 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
265 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
266 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
267 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
268 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
269 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
270 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
271 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
272 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
273 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
274 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
275 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
276 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
277 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
278 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
279 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
280 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
281 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
282 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
283 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
284 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
285 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
286 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
287 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
288 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
289 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
290 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
291 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
292 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
293 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
294 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
295 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
296 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
297 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
298 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
299 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
300 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
301 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
302 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
303 Vận tải hành khách đường sắt 49110
304 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
305 Vận tải bằng xe buýt 49200
306 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
307 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
308 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
309 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
310 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
311 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
312 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
313 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
314 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
315 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
316 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
317 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
318 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
319 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
320 Vận tải đường ống 49400
321 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
322 Vận tải hành khách ven biển 50111
323 Vận tải hành khách viễn dương 50112
324 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
325 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
326 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
327 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
328 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
329 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
330 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
331 Bốc xếp hàng hóa 5224
332 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
333 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
334 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
335 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
336 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
337 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
338 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
339 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
340 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
341 Bưu chính 53100
342 Chuyển phát 53200
343 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
344 Khách sạn 55101
345 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
346 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
347 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
348 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
349 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
350 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
351 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
352 Dịch vụ ăn uống khác 56290
353 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
354 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
355 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
356 Xuất bản sách 58110
357 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
358 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
359 Hoạt động xuất bản khác 58190
360 Xuất bản phần mềm 58200
361 Cho thuê xe có động cơ 7710
362 Cho thuê ôtô 77101
363 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
364 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
365 Cho thuê băng, đĩa video 77220
366 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
367 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
368 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
369 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
370 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
371 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
372 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
373 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
374 Cung ứng lao động tạm thời 78200
375 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
376 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
377 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
378 Đại lý du lịch 79110
379 Điều hành tua du lịch 79120
380 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
381 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
382 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
383 Dịch vụ điều tra 80300
384 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
385 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
386 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
387 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
388 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110