Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Cơ Khí Và Xây Dựng Bảo Trang

Công Ty CP Cơ Khí Và Xây Dựng Bảo Trang có địa chỉ tại Khu 1, thôn Hòa Loan, Xã Lũng Hoà, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500670662 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500670662

Ngày cấp 06-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Cơ Khí Và Xây Dựng Bảo Trang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu 1, thôn Hòa Loan, Xã Lũng Hoà, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500670662 / 06-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/6/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Xuân Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500670662, Vĩnh Phúc, Huyện Vĩnh Tường, Xã Lũng Hoà, Dương Xuân Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng rau các loại 01181
6 Trồng đậu các loại 01182
7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng nho 01211
11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
15 Trồng cây ăn quả khác 01219
16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
17 Trồng cây điều 01230
18 Trồng cây hồ tiêu 01240
19 Trồng cây cao su 01250
20 Trồng cây cà phê 01260
21 Trồng cây chè 01270
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
24 Chăn nuôi gà 01462
25 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
26 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
27 Chăn nuôi khác 01490
28 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
29 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
30 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
31 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
32 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
33 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
34 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
35 Khai thác đá 08101
36 Khai thác cát, sỏi 08102
37 Khai thác đất sét 08103
38 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
39 Khai thác và thu gom than bùn 08920
40 Khai thác muối 08930
41 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
44 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
45 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
46 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
47 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
48 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
49 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
50 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
51 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
52 Sản xuất đồng hồ 26520
53 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
54 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
55 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
56 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
58 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
59 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
60 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
61 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
62 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
63 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
64 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
65 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
66 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
67 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
68 Đại lý xe có động cơ khác 45139
69 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
71 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
72 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
73 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
74 Bán mô tô, xe máy 4541
75 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
76 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
77 Đại lý mô tô, xe máy 45413
78 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
79 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
80 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
81 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
82 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433