Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vpsc Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Vpsc Việt Nam có địa chỉ tại Số nhà 01 ngõ 11 đường Lam Sơn, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc. Mã số thuế 2500670743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Vĩnh Phúc

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2500670743

Ngày cấp 08-09-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vpsc Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Vĩnh Phúc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 01 ngõ 11 đường Lam Sơn, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2500670743 / 08-09-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-09-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-09-2021
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Văn Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2500670743, Vĩnh Phúc, Thành Phố Vĩnh Yên, Phường Đồng Tâm, Vũ Văn Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai thác đá 08101
3 Khai thác cát, sỏi 08102
4 Khai thác đất sét 08103
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
7 Khai thác muối 08930
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
11 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
12 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 20221
13 Sản xuất mực in 20222
14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
17 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
18 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
19 Sản xuất nhạc cụ 32200
20 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
21 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
22 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
23 Thoát nước 37001
24 Xử lý nước thải 37002
25 Thu gom rác thải không độc hại 38110
26 Thu gom rác thải độc hại 3812
27 Thu gom rác thải y tế 38121
28 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
32 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
56 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
57 Bán buôn quặng kim loại 46621
58 Bán buôn sắt, thép 46622
59 Bán buôn kim loại khác 46623
60 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
63 Bán buôn xi măng 46632
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
65 Bán buôn kính xây dựng 46634
66 Bán buôn sơn, vécni 46635
67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
68 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
71 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
72 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
73 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
74 Bán buôn cao su 46694
75 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
76 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
77 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
78 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
79 Bán buôn tổng hợp 46900
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
81 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
82 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
83 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
84 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
85 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
87 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
88 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
89 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
90 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
91 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
92 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
94 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
95 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
96 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
97 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
99 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
100 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
101 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
102 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
103 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
104 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
105 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
106 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
107 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
108 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
109 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
110 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
111 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
112 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
113 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
114 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
115 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
116 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
117 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
120 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
121 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
122 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
123 Vận tải đường ống 49400
124 Bốc xếp hàng hóa 5224
125 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
126 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
127 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
128 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
129 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
130 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
131 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
132 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
133 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
134 Bưu chính 53100
135 Chuyển phát 53200
136 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
137 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
138 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
139 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
140 Dịch vụ ăn uống khác 56290
141 Hoạt động viễn thông khác 6190
142 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
143 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
144 Lập trình máy vi tính 62010
145 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
146 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
147 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
148 Cổng thông tin 63120
149 Hoạt động thông tấn 63210
150 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
151 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
152 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
153 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
154 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
155 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
156 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
157 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
158 Bảo hiểm nhân thọ 65110
159 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
160 Hoạt động kiến trúc 71101
161 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
162 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
163 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
164 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
165 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
166 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
167 Quảng cáo 73100
168 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
169 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
170 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
171 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
172 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
173 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
174 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
175 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
176 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
177 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
178 Cung ứng lao động tạm thời 78200
179 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
180 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
181 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
182 Đại lý du lịch 79110
183 Điều hành tua du lịch 79120
184 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
185 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
186 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
187 Dịch vụ điều tra 80300
188 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
189 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
190 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
191 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
192 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
193 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
194 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
195 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
196 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
197 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
198 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
199 Dịch vụ đóng gói 82920
200 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990