Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Thăng Long - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Bắc

Chi Nhánh Thăng Long - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Bắc có địa chỉ tại 64 đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 2600100257 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600100257

Ngày cấp 27-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Thăng Long - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Bắc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

64 đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 443 / 03-08-1993 C.Q ra quyết định Bộ Quốc Phòng
GPKD/Ngày cấp 2600100257 / 27-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 27-04-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

360 Nguyễn Lương Bằng-Phường Thanh Bình-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Hồng Phong

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 2600100257, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Phúc Diễn, Nguyễn Quang Hòa, Nguyễn Hồng Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi gà 01462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
13 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
14 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
16 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
24 Khai thác quặng bôxít 07221
25 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
26 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
27 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
28 Khai thác đá 08101
29 Khai thác cát, sỏi 08102
30 Khai thác đất sét 08103
31 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
32 Khai thác và thu gom than bùn 08920
33 Khai thác muối 08930
34 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
37 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
38 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
39 Bảo quản gỗ 16102
40 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
41 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
42 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
43 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
44 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
45 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
46 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
47 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
48 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
49 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
50 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
51 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
52 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
53 Sản xuất pin và ắc quy 27200
54 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
55 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
56 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
57 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
58 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
59 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
60 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
61 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
62 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
63 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
64 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
65 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
66 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
67 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
68 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
69 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
70 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
71 Sản xuất máy luyện kim 28230
72 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
73 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
74 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
75 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
76 Xây dựng công trình đường sắt 42101
77 Xây dựng công trình đường bộ 42102
78 Xây dựng công trình công ích 42200
79 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
80 Phá dỡ 43110
81 Chuẩn bị mặt bằng 43120
82 Lắp đặt hệ thống điện 43210
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
85 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
86 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
87 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
88 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
89 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
90 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
91 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
92 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
93 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
94 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
95 Đại lý xe có động cơ khác 45139
96 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
97 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
98 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
99 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
100 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
101 Bán mô tô, xe máy 4541
102 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
103 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
104 Đại lý mô tô, xe máy 45413
105 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
106 Bán buôn đồ uống 4633
107 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
108 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
109 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
110 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
111 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
112 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
113 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
114 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
115 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
116 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
117 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
118 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
119 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
120 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
121 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
125 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
128 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
130 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
131 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
132 Bán buôn dầu thô 46612
133 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
134 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
135 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
136 Bán buôn quặng kim loại 46621
137 Bán buôn sắt, thép 46622
138 Bán buôn kim loại khác 46623
139 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
140 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
141 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
142 Bán buôn xi măng 46632
143 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
144 Bán buôn kính xây dựng 46634
145 Bán buôn sơn, vécni 46635
146 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
147 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
148 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
149 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
150 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
151 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
152 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
153 Bán buôn cao su 46694
154 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
155 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
156 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
157 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
158 Bán buôn tổng hợp 46900
159 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
160 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
161 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
162 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
163 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
164 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
165 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
166 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
167 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
168 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
169 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
170 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
171 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
172 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
173 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
174 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
175 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
176 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
177 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
178 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
179 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
180 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
181 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
182 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
183 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
184 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
185 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
186 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
187 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
188 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
189 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
190 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
191 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
192 Vận tải đường ống 49400
193 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
194 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
195 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
196 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
197 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
198 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
199 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
200 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
201 Khách sạn 55101
202 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
203 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
204 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
205 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
206 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
207 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
208 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
209 Dịch vụ ăn uống khác 56290
210 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
211 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
212 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
213 Xuất bản sách 58110
214 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
215 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
216 Hoạt động xuất bản khác 58190
217 Xuất bản phần mềm 58200
218 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
219 Hoạt động kiến trúc 71101
220 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
221 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
222 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
223 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
224 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
225 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
226 Quảng cáo 73100
227 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
228 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
229 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
230 Cho thuê xe có động cơ 7710
231 Cho thuê ôtô 77101
232 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
233 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
234 Cho thuê băng, đĩa video 77220
235 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
236 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
237 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
238 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
239 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
240 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
241 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
242 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
243 Cung ứng lao động tạm thời 78200

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2600100257 Xí Nghiệp Sông Thao Thị Trấn Lào Cai
2 2600100257 Xí Nghiệp Sông Lô Thị Trấn Phong Châu
3 2600100257 Xí Nghiệp Sông Chẩy Thị Trấn Sông Chẩy
4 2600100257 Xí Nghiệp 75 Thị Trấn Điện Biên
5 2600100257 CN Cty TNHH MTV Tây Bắc tại tỉnh Tuyên Quang: XN Sông Thao Xã Lưỡng Vượng
6 2600100257 CN Công Ty TNHH MTVTây Bắc Tại Tỉnh Lào Cai Số nhà 024, phố Lê Lai
7 2600100257 Chi Nhánh Miền Bắc - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Bắc Lô 18.86, phố Lê Văn Hưu
8 2600100257 Chi Nhánh Sơn Tây - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Bắc Số 43 Phố Tùng Thiện
9 2600100257 Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Bắc Số 03, ngõ 124 phố Hoàng Ngân
10 2600100257 Chi Nhánh Thăng Long - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Bắc 64 đường Cầu Diễn
11 2600100257 Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tây Bắc Tổ 3
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2600100257 Xí Nghiệp Sông Thao Thị Trấn Lào Cai
2 2600100257 Xí Nghiệp Sông Lô Thị Trấn Phong Châu
3 2600100257 Xí Nghiệp Sông Chẩy Thị Trấn Sông Chẩy
4 2600100257 Xí Nghiệp 75 Thị Trấn Điện Biên
5 2600100257 CN Cty TNHH MTV Tây Bắc tại tỉnh Tuyên Quang: XN Sông Thao Xã Lưỡng Vượng
6 2600100257 CN Công Ty TNHH MTVTây Bắc Tại Tỉnh Lào Cai Số nhà 024, phố Lê Lai
7 2600100257 Chi Nhánh Miền Bắc - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Bắc Lô 18.86, phố Lê Văn Hưu
8 2600100257 Chi Nhánh Sơn Tây - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Bắc Số 43 Phố Tùng Thiện
9 2600100257 Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Bắc Số 03, ngõ 124 phố Hoàng Ngân
10 2600100257 Chi Nhánh Thăng Long - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tây Bắc 64 đường Cầu Diễn
11 2600100257 Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tây Bắc Tổ 3