Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Tàu Thủy Sông Lô

Song Lo SHINCO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Tàu Thủy Sông Lô - Song Lo SHINCO.,JSC có địa chỉ tại Khu phố II - Phường Dữu Lâu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600106604 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600106604

Ngày cấp 27-08-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Tàu Thủy Sông Lô

Tên giao dịch

Song Lo SHINCO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 02103940408 / 02103941032
Địa chỉ trụ sở

Khu phố II - Phường Dữu Lâu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103940408 / 02103941032
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu phố II - Phường Dữu Lâu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp 2350 / C.Q ra quyết định Tập đoàn công nghiệp tàu thủy Vịêt Nam
GPKD/Ngày cấp 2600106604 / 15-05-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/13/1993 12:00:00 AM Vốn điều lệ 400 Tổng số lao động 400
Cấp Chương loại khoản 1-158-070-096 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trung Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Tân Thịnh-Phường Tân Dân-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Trung Thông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Đức Chỉnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600106604, 02103940408, Song Lo SHINCO.,JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Dữu Lâu, Nguyễn Trung Thông, Bùi Đức Chỉnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
3 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
8 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
9 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100