Công Ty Nguyên Liệu Giấy Vĩnh Phú có địa chỉ tại Xã Phù Ninh - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ. Mã số thuế 2600107206 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ
Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2600107206 |
Ngày cấp | 27-08-1998 | Ngày đóng MST | 17-09-2004 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Nguyên Liệu Giấy Vĩnh Phú |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ | Điện thoại / Fax | 021.829.159 / 021.829.385 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Xã Phù Ninh - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 021.829.159 / 021.829.385 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xã Phù Ninh - - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 50 / | C.Q ra quyết định | Thủ Tướng Chính Phủ | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 109885 / 15-01-1996 | Cơ quan cấp | Uỷ Ban kế hoạch tỉnh Phú Thọ | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/15/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 2596 | Tổng số lao động | 2596 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-128-010-018 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Thịnh |
Địa chỉ | Xã Phù Ninh | ||||
| Kế toán trưởng | Ngô Tiến Cường |
Địa chỉ | Xã Phù Ninh | ||||
| Ngành nghề chính | Trồng cây hàng năm | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2600107206, 109885, 021.829.159, Phú Thọ, Huyện Phù Ninh, Xã Phù Ninh, Nguyễn Văn Thịnh, Ngô Tiến Cường
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng cây hàng năm | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2600107206 | Tổng công ty Giấy Việt Nam | 25 A - Lý thường kiệt Hà Nội |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2600107206 | Lâm trường Tam Thanh | Cổ Tiết |
| 2 | 2600107206 | Lâm Trường A Mai | Thị Trấn yên Lập |
| 3 | 2600107206 | Lâm Trường Yên Lập | Thị Trấn Yên Lập |
| 4 | 2600107206 | Lâm Trường Sông Thao | Thị Trấn Sông Thao |
| 5 | 2600107206 | Lâm Trường Thanh Hoà | Thị Trấn Hạ Hoà |
| 6 | 2600107206 | Lâm Trường Đoan Hùng | Thị Trấn Đoan Hùng |
| 7 | 2600107206 | Lâm Trường Lập Thạch | Thị trấn Lập Thạch |
| 8 | 2600107206 | Trạm Cẩm Khê | Thị Trấn Sông Thao |
| 9 | 2600107206 | Lâm Trường Thu Cúc | Xã Thu Cúc |
| 10 | 2600107206 | Lâm Trường Tam Sơn | Xã Kiệt Sơn |
| 11 | 2600107206 | Lâm Trường Thạch Kiệt | Thành Kiệt |
| 12 | 2600107206 | Lâm Trường Xuân Đài | Xã Minh Đài |
| 13 | 2600107206 | Lâm Trường Tam Cửu | Xã Võ Miếu |
| 14 | 2600107206 | Lâm trường Tam Thắng | Thj Trấn Thanh Sơn |
| 15 | 2600107206 | Lâm Trường Ngòi Sảo | Thị Trấn Bắc Giang |
| 16 | 2600107206 | Lâm Trường Cầu Ham | Thị Trấn Bắc Giang |
| 17 | 2600107206 | Lâm Trường Vĩnh Hảo | Thị Trấn Bắc Giang |
| 18 | 2600107206 | Lâm Trường Tân Thành | Thị Trấn Hàm Yên |
| 19 | 2600107206 | Lâm Trường Hàm Yên | Thị Trấn Hàm Yên |
| 20 | 2600107206 | Lâm Trường Tân Phong | Thị Trấn Hàm Yên |
| 21 | 2600107206 | Xí nghiệp Thi Công Cơ Điện Và Vận Tải | Thị Trấn Yên Sơn |
| 22 | 2600107206 | Xí Nghiệp Khảo Sát Thiết Kế | Xã Phù Ninh |
| 23 | 2600107206 | Đội Vận Tải Vận Tải Lâm Sản | Xã Phù Ninh |
| 24 | 2600107206 | Xưởng Chế Biến Lâm Sản | Xã Phù Ninh |
| 25 | 2600107206 | Xí nghiệp vận tải và chế biến lâm sản | Thị trấn Phong châu |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2600107206 | Lâm trường Tam Thanh | Cổ Tiết |
| 2 | 2600107206 | Lâm Trường A Mai | Thị Trấn yên Lập |
| 3 | 2600107206 | Lâm Trường Yên Lập | Thị Trấn Yên Lập |
| 4 | 2600107206 | Lâm Trường Sông Thao | Thị Trấn Sông Thao |
| 5 | 2600107206 | Lâm Trường Thanh Hoà | Thị Trấn Hạ Hoà |
| 6 | 2600107206 | Lâm Trường Đoan Hùng | Thị Trấn Đoan Hùng |
| 7 | 2600107206 | Lâm Trường Lập Thạch | Thị trấn Lập Thạch |
| 8 | 2600107206 | Trạm Cẩm Khê | Thị Trấn Sông Thao |
| 9 | 2600107206 | Lâm Trường Thu Cúc | Xã Thu Cúc |
| 10 | 2600107206 | Lâm Trường Tam Sơn | Xã Kiệt Sơn |
| 11 | 2600107206 | Lâm Trường Thạch Kiệt | Thành Kiệt |
| 12 | 2600107206 | Lâm Trường Xuân Đài | Xã Minh Đài |
| 13 | 2600107206 | Lâm Trường Tam Cửu | Xã Võ Miếu |
| 14 | 2600107206 | Lâm trường Tam Thắng | Thj Trấn Thanh Sơn |
| 15 | 2600107206 | Lâm Trường Ngòi Sảo | Thị Trấn Bắc Giang |
| 16 | 2600107206 | Lâm Trường Cầu Ham | Thị Trấn Bắc Giang |
| 17 | 2600107206 | Lâm Trường Vĩnh Hảo | Thị Trấn Bắc Giang |
| 18 | 2600107206 | Lâm Trường Tân Thành | Thị Trấn Hàm Yên |
| 19 | 2600107206 | Lâm Trường Hàm Yên | Thị Trấn Hàm Yên |
| 20 | 2600107206 | Lâm Trường Tân Phong | Thị Trấn Hàm Yên |
| 21 | 2600107206 | Xí nghiệp Thi Công Cơ Điện Và Vận Tải | Thị Trấn Yên Sơn |
| 22 | 2600107206 | Xí Nghiệp Khảo Sát Thiết Kế | Xã Phù Ninh |
| 23 | 2600107206 | Đội Vận Tải Vận Tải Lâm Sản | Xã Phù Ninh |
| 24 | 2600107206 | Xưởng Chế Biến Lâm Sản | Xã Phù Ninh |
| 25 | 2600107206 | Xí nghiệp vận tải và chế biến lâm sản | Thị trấn Phong châu |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2600107206 | Tổng kho Bói Bằng | Bói Bằng |