Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khoáng Sản Và Xây Dựng Hat

HAT Co., Ltd

Công Ty TNHH Khoáng Sản Và Xây Dựng Hat - HAT Co., Ltd có địa chỉ tại khu 7 - Xã Giáp Lai - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ. Mã số thuế 2600171931 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600171931

Ngày cấp 19-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khoáng Sản Và Xây Dựng Hat

Tên giao dịch

HAT Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn Điện thoại / Fax 02103873383 /
Địa chỉ trụ sở

khu 7 - Xã Giáp Lai - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103873383 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế khu 7 - Xã Giáp Lai - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp 7191 GP / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Vĩnh phú
GPKD/Ngày cấp 2600171931 / 11-11-1995 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-1998
Ngày bắt đầu HĐ 11/11/1995 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 7-Xã Giáp Lai-Huyện Thanh Sơn-Phú Thọ

Tên giám đốc

Hoàng Anh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Thanh Huệ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600171931, 02103873383, HAT Co., Ltd, Phú Thọ, Huyện Thanh Sơn, Xã Giáp Lai, Hoàng Anh Tuấn, Hoàng Thị Thanh Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
13 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
14 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
15 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
16 Sản xuất than cốc 19100
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn tổng hợp 46900
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100