Cục thuế Tỉnh Phú thọ có địa chỉ tại Đường Nguyễn Tất Thành - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600204376 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 2600204376 |
Ngày cấp | 16-06-1999 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục thuế Tỉnh Phú thọ |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ | Điện thoại / Fax | 0216250655 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đường Nguyễn Tất Thành - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0216250655 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Nguyễn Tất Thành - - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | NQ281 / | C.Q ra quyết định | Hội đồng Bộ trưởng | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 0 | Tổng số lao động | 0 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-460-463 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Đức Hồng |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Đỗ Trọng Bồng |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 2600204376, 0216250655, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Nguyễn Đức Hồng, Đỗ Trọng Bồng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | 8411 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2600204376 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2600204376 | Chi cục thuế thành phố Việt Trì | Số 2, đường Trần Phú |
| 2 | 2600204376 | Chi cục thuế thị xã Phú Thọ | Phố Phú Bình - Phường Phong châu |
| 3 | 2600204376 | Chi cục thuế Phù ninh | Thị trấn Phong Châu |
| 4 | 2600204376 | Chi cục thuế Đoan hùng | Thị trấn Đoan Hùng |
| 5 | 2600204376 | Chi cục thuế Tam Nông | Thị trấn Hưng Hoá |
| 6 | 2600204376 | Chi cục thuế Thanh sơn | Thị trấn Thanh Sơn |
| 7 | 2600204376 | Chi cục thuế Cẩm Khê | Đông Phú |
| 8 | 2600204376 | Chi cục thuế Thanh ba | Thị trấn Thanh Ba |
| 9 | 2600204376 | Chi cục thuế Yên lập | Thị trấn Yên lập |
| 10 | 2600204376 | Chi cục thuế huyện Hạ Hoà | Khu 10, Thị trấn Hạ Hoà |
| 11 | 2600204376 | Chi Cục Thuế Lâm Thao | Thị Trấn Lâm Thao |
| 12 | 2600204376 | Chi Cục Thuế Thanh Thuỷ | Xã La Phù |
| 13 | 2600204376 | Chi Cục Thuế huyện Tân Sơn | Xã Tân Phú |
| 14 | 2600204376 | Phòng Tuyên truyền và Hỗ trợ | Cục Thuế |
| 15 | 2600204376 | Phòng Tin học và Xử lý dữ liệu về thuế | Cục Thuế |
| 16 | 2600204376 | Phòng quản lý DN số 1 | Cục Thuế |
| 17 | 2600204376 | Phòng quản lý DN số 2 | Cục Thuế |
| 18 | 2600204376 | Phòng Thanh tra số 1 | Cục Thuế |
| 19 | 2600204376 | Phòng Thanh tra số 2 | Cục Thuế |
| 20 | 2600204376 | Phòng quản lý ấn chỉ | Cục Thuế |
| 21 | 2600204376 | Phòng Tổ Chức Cán Bộ | Cục Thuế |
| 22 | 2600204376 | Phòng HC-QT-TV | Cục Thuế |
| 23 | 2600204376 | Phòng Thu lệ phí trước bạ và thu khác | Cục Thuế |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 2600204376 | Chi cục thuế thành phố Việt Trì | Số 2, đường Trần Phú |
| 2 | 2600204376 | Chi cục thuế thị xã Phú Thọ | Phố Phú Bình - Phường Phong châu |
| 3 | 2600204376 | Chi cục thuế Phù ninh | Thị trấn Phong Châu |
| 4 | 2600204376 | Chi cục thuế Đoan hùng | Thị trấn Đoan Hùng |
| 5 | 2600204376 | Chi cục thuế Tam Nông | Thị trấn Hưng Hoá |
| 6 | 2600204376 | Chi cục thuế Thanh sơn | Thị trấn Thanh Sơn |
| 7 | 2600204376 | Chi cục thuế Cẩm Khê | Đông Phú |
| 8 | 2600204376 | Chi cục thuế Thanh ba | Thị trấn Thanh Ba |
| 9 | 2600204376 | Chi cục thuế Yên lập | Thị trấn Yên lập |
| 10 | 2600204376 | Chi cục thuế huyện Hạ Hoà | Khu 10, Thị trấn Hạ Hoà |
| 11 | 2600204376 | Chi Cục Thuế Lâm Thao | Thị Trấn Lâm Thao |
| 12 | 2600204376 | Chi Cục Thuế Thanh Thuỷ | Xã La Phù |
| 13 | 2600204376 | Chi Cục Thuế huyện Tân Sơn | Xã Tân Phú |
| 14 | 2600204376 | Phòng Tuyên truyền và Hỗ trợ | Cục Thuế |
| 15 | 2600204376 | Phòng Tin học và Xử lý dữ liệu về thuế | Cục Thuế |
| 16 | 2600204376 | Phòng quản lý DN số 1 | Cục Thuế |
| 17 | 2600204376 | Phòng quản lý DN số 2 | Cục Thuế |
| 18 | 2600204376 | Phòng Thanh tra số 1 | Cục Thuế |
| 19 | 2600204376 | Phòng Thanh tra số 2 | Cục Thuế |
| 20 | 2600204376 | Phòng quản lý ấn chỉ | Cục Thuế |
| 21 | 2600204376 | Phòng Tổ Chức Cán Bộ | Cục Thuế |
| 22 | 2600204376 | Phòng HC-QT-TV | Cục Thuế |
| 23 | 2600204376 | Phòng Thu lệ phí trước bạ và thu khác | Cục Thuế |