Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiến Cường

Công ty Tiến Cường

Công Ty TNHH Tiến Cường - Công ty Tiến Cường có địa chỉ tại Số nhà 03, tổ 3, khu 1A - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600206013 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600206013

Ngày cấp 02-04-1999 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiến Cường

Tên giao dịch

Công ty Tiến Cường

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0978334858 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 03, tổ 3, khu 1A - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978334858 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 03, tổ 3, khu 1A - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp 1041 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Vĩnh phú
GPKD/Ngày cấp 2600206013 / 22-03-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-1999
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Tiến Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 6A-Phường Nông Trang-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Lê Tiến Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thu Hằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600206013, 0978334858, Công ty Tiến Cường, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Nông Trang, Lê Tiến Cường, Trần Thị Thu Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
13 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
14 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
20 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490