Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông Phong

Đông Phong Co., Ltd

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông Phong - Đông Phong Co., Ltd có địa chỉ tại Khu 4 - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ. Mã số thuế 2600230993 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác quặng sắt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600230993

Ngày cấp 08-08-2000 Ngày đóng MST 28-09-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đông Phong

Tên giao dịch

Đông Phong Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao Điện thoại / Fax 02103825065 / 37370
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103825065 / 37370
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600230993 / 08-05-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quang Vang

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Vang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thu Trang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác quặng sắt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600230993, 02103825065, Đông Phong Co., Ltd, Phú Thọ, Huyện Lâm Thao, Nguyễn Quang Vang, Nguyễn Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
4 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
5 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
6 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610