Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Cường Thịnh

CườNG THịNH-CO.TSPT

Công Ty TNHH Xây Dựng Cường Thịnh - CườNG THịNH-CO.TSPT có địa chỉ tại Khu Ba Mỏ - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ. Mã số thuế 2600248253 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600248253

Ngày cấp 08-08-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Cường Thịnh

Tên giao dịch

CườNG THịNH-CO.TSPT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Sơn Điện thoại / Fax 02103873279 / 09784319
Địa chỉ trụ sở

Khu Ba Mỏ - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103873279 / 09784319
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Ba Mỏ - - Huyện Thanh Sơn - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600248253 / 10-07-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-07-2001
Ngày bắt đầu HĐ 7/10/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trử Mạnh Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Ba Mỏ-Huyện Thanh Sơn-Phú Thọ

Tên giám đốc

Trử Mạnh Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thịnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600248253, 02103873279, CườNG THịNH-CO.TSPT, Phú Thọ, Huyện Thanh Sơn, Trử Mạnh Cường, Nguyễn Thị Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
19 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300