Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Thiều

Xí nghiệp TN Xuân Thiều

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Thiều - Xí nghiệp TN Xuân Thiều có địa chỉ tại Khu 6 - Xã Thạch Đồng - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ. Mã số thuế 2600248599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600248599

Ngày cấp 09-08-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Thiều

Tên giao dịch

Xí nghiệp TN Xuân Thiều

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ Điện thoại / Fax 02103644289 / 09836880
Địa chỉ trụ sở

Khu 6 - Xã Thạch Đồng - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103644289 / 09836880
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 6 - Xã Thạch Đồng - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600248599 / 20-06-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2001
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thiều Khắc Điệp

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 5-Xã Xuân Lộc-Huyện Thanh Thuỷ-Phú Thọ

Tên giám đốc

Thiều Khắc Điệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hà Mai

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600248599, 02103644289, Xí nghiệp TN Xuân Thiều, Phú Thọ, Huyện Thanh Thuỷ, Xã Thạch Đồng, Thiều Khắc Điệp, Hà Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
10 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
11 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
12 Sản xuất than cốc 19100
13 Xây dựng nhà các loại 41000
14 Xây dựng công trình đường bộ 42102
15 Xây dựng công trình công ích 42200
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110