Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Xí Nghiệp Tn Xây Dựng Tuổi Trẻ

Xí nghiệp TN Xây Dựng Tuổi Trẻ

Xí Nghiệp Tn Xây Dựng Tuổi Trẻ - Xí nghiệp TN Xây Dựng Tuổi Trẻ có địa chỉ tại khu 3 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600248609 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600248609

Ngày cấp 09-08-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Xí Nghiệp Tn Xây Dựng Tuổi Trẻ

Tên giao dịch

Xí nghiệp TN Xây Dựng Tuổi Trẻ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0913282021 / 098368819
Địa chỉ trụ sở

khu 3 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913282021 / 098368819
Địa chỉ nhận thông báo thuế khu 3 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600248609 / 01-03-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2001
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Quyết Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

khu 3-Phường Vân Phú-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Lê Quyết Chiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thúy Hằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600248609, 0913282021, Xí nghiệp TN Xây Dựng Tuổi Trẻ, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Vân Phú, Lê Quyết Chiến, Bùi Thúy Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
10 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
24 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Hoạt động viễn thông có dây 61100
28 Hoạt động viễn thông không dây 61200
29 Hoạt động viễn thông khác 6190
30 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100