Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Phú Thọ

Công ty TNHH Xây dựng hạ tầng Phú Thọ

Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Phú Thọ - Công ty TNHH Xây dựng hạ tầng Phú Thọ có địa chỉ tại Tổ 21, khu 3 - Phường Dữu Lâu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600250887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600250887

Ngày cấp 26-09-2001 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Phú Thọ

Tên giao dịch

Công ty TNHH Xây dựng hạ tầng Phú Thọ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103940232 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 21, khu 3 - Phường Dữu Lâu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103940232 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 21, khu 3 - Phường Dữu Lâu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600250887 / 24-08-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/26/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thanh Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thanh Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600250887, 02103940232, Công ty TNHH Xây dựng hạ tầng Phú Thọ, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Dữu Lâu, Nguyễn Thị Thanh Thủy, Nguyễn Xuân Hoàng, Trần Thị Thanh Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
9 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
10 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
11 Sửa chữa thiết bị khác 33190
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
29 Bốc xếp hàng hóa 5224
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
33 Điều hành tua du lịch 79120
34 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
35 Giáo dục mầm non 85100
36 Giáo dục tiểu học 85200
37 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
38 Giáo dục nghề nghiệp 8532
39 Đào tạo cao đẳng 85410
40 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
41 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
42 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290