Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tràng An Phú Thọ

DNTN TRàNG AN PT

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tràng An Phú Thọ - DNTN TRàNG AN PT có địa chỉ tại Số nhà 825, Phố Việt Hưng - Phường Bến Gót - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600253447 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600253447

Ngày cấp 08-01-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tràng An Phú Thọ

Tên giao dịch

DNTN TRàNG AN PT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103910429 / 01673336
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 825, Phố Việt Hưng - Phường Bến Gót - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103910429 / 01673336
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 825, Phố Việt Hưng - Phường Bến Gót - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600253447 / 20-09-2001 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-12-2001
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 825, phố Việt Thắng-Phường Thanh Miếu-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Trần Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600253447, 02103910429, DNTN TRàNG AN PT, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Bến Gót, Trần Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường bộ 42102
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
22 Bán buôn sắt, thép 46622
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Bốc xếp hàng hóa 5224