Công ty Trách nhiệm hữu hạn Phúc Lộc Thọ - Công ty Trách nhiệm hữu hạn Phúc Lộc Thọ có địa chỉ tại SN 243 - Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ sơn - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600253944 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2600253944 |
Ngày cấp | 06-02-2002 | Ngày đóng MST | 31-12-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Phúc Lộc Thọ |
Tên giao dịch | Công ty Trách nhiệm hữu hạn Phúc Lộc Thọ |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì | Điện thoại / Fax | 0210853235 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | SN 243 - Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ sơn - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | SN 243 - Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ sơn - - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 1802 000 153 / 18-01-2002 | Cơ quan cấp | Phòng ĐKKD - Sở Kế Hoạch và Đầu Tư tỉnh PT | ||||
Năm tài chính | 01-01-2002 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-01-2002 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/1/2002 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 3 | Tổng số lao động | 3 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Ngô Thị Thuý Nga |
Địa chỉ chủ sở hữu | SN 243 - Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ sơn-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ |
||||
Tên giám đốc | Ngô Thị Thuý Nga |
Địa chỉ | SN 243 - Đường Hai Bà Trưng - Phường Thọ sơn | ||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Minh |
Địa chỉ | Phường Thanh miếu | ||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2600253944, 1802 000 153, 0210853235, Công ty Trách nhiệm hữu hạn Phúc Lộc Thọ, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Thọ Sơn, Ngô Thị Thuý Nga, Nguyễn Thị Minh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 |