Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mộc Xây Dựng Thanh Bình

TB - Co., Ltd

Công Ty TNHH Mộc Xây Dựng Thanh Bình - TB - Co., Ltd có địa chỉ tại Số nhà 16, phố Việt Hưng - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600256991 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600256991

Ngày cấp 15-04-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mộc Xây Dựng Thanh Bình

Tên giao dịch

TB - Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 02103912006 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 16, phố Việt Hưng - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103912006 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 16, phố Việt Hưng - - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600256991 / 22-02-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2002
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Kim Khen

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 16, phố Việt Hưng-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Phạm Kim Khen

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Vượng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600256991, 02103912006, TB - Co., Ltd, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phạm Kim Khen, Nguyễn Thị Vượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
12 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
13 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
14 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600