Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Lâm Thắng

LAM THANG TS.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Lâm Thắng - LAM THANG TS.,JSC có địa chỉ tại Khu Liên Minh - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600260934 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600260934

Ngày cấp 01-08-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Lâm Thắng

Tên giao dịch

LAM THANG TS.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103500919 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Liên Minh - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103857658 / 0913037188
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Liên Minh - - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600260934 / 08-07-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-07-2002
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Thu Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 84, tổ 12-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Trần Thị Tính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thuý Na

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600260934, 02103500919, LAM THANG TS.,JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Bùi Thị Thu Giang, Trần Thị Tính, Trần Thị Thuý Na

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
12 Bán buôn gạo 46310
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Bốc xếp hàng hóa 5224
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610