Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Xuân Thu

Doanh Nghiệp TN Xuân Thu có địa chỉ tại Phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600270403 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600270403

Ngày cấp 28-10-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Xuân Thu

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103841621 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103841621 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Sông Thao - Phường Thọ Sơn - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600270403 / 18-10-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-10-2002
Ngày bắt đầu HĐ 10/18/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 8B, phố Sông Thao-Phường Thọ Sơn-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hạnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600270403, 02103841621, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Thọ Sơn, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Hạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
4 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
5 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán buôn tổng hợp 46900
14 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210