Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp TN Tráng Thùy

TRáNG THùY ENP

Doanh Nghiệp TN Tráng Thùy - TRáNG THùY ENP có địa chỉ tại Khu 15 - Xã Yển Khê - Huyện Thanh Ba - Phú Thọ. Mã số thuế 2600303306 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Ba

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600303306

Ngày cấp 02-01-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp TN Tráng Thùy

Tên giao dịch

TRáNG THùY ENP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Ba Điện thoại / Fax 0210669432 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 15 - Xã Yển Khê - Huyện Thanh Ba - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0210669432 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 15 - Xã Yển Khê - Huyện Thanh Ba - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600303306 / 30-10-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2004
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tráng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 15-Xã Yển Khê-Huyện Thanh Ba-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tráng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Kim Thuỳ

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600303306, 0210669432, TRáNG THùY ENP, Phú Thọ, Huyện Thanh Ba, Xã Yển Khê, Nguyễn Văn Tráng, Trần Thị Kim Thuỳ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
3 Đúc sắt thép 24310
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
8 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
9 Sửa chữa thiết bị điện 33140
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933