Công Ty Cổ Phần Dược Phú Thọ - FUSHICO(FUS.CO) có địa chỉ tại Số nhà 2201, đại lộ Hùng Vương - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600303391 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2600303391 |
Ngày cấp | 02-01-2004 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dược Phú Thọ |
Tên giao dịch | FUSHICO(FUS.CO) |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ | Điện thoại / Fax | (0210)3846440 / (0210)3846440 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số nhà 2201, đại lộ Hùng Vương - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | (0210)3846440 / (0210)3846440 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số nhà 2201, đại lộ Hùng Vương - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 3553 / | C.Q ra quyết định | UBND tỉnh Phú Thọ | ||||
GPKD/Ngày cấp | 2600303391 / 25-12-2003 | Cơ quan cấp | Tỉnh Phú Thọ | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-12-2003 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/25/2003 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-084 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Hà Quang Lợi |
Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 92A, khu 8-Phường Nông Trang-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ |
||||
Tên giám đốc | Hà Quang Lợi |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Tuấn Quang |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2600303391, (0210)3846440, FUSHICO(FUS.CO), Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Gia Cẩm, Hà Quang Lợi, Nguyễn Tuấn Quang
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2600303391 | Chi nhánh dược Cẩm khê | Thị trấn Sông thao |
2 | 2600303391 | Chi nhánh dược Thanh sơn | Thị trấn Thanh sơn |
3 | 2600303391 | Chi nhánh dược Lâm thao | Thị trấn Lâm thao |
4 | 2600303391 | Chi nhánh dược Tam nông | Xã Cổ tiết |
5 | 2600303391 | Chi nhánh dược Thanh thuỷ | Khu 8 - Xã Tân phương |
6 | 2600303391 | Chi nhánh dược Đoan hùng | Thị trấn Đoan hùng |
7 | 2600303391 | Chi nhánh dụơc Hạ hoà | Khu 10 - Thị trấn Hạ hoà |
8 | 2600303391 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phú Thọ Tại Hà Nội | Nhà 4, dãy A1, Đầm Trấu |
9 | 2600303391 | Chi nhánh dược Phú thọ | SN 49 - Tổ 11 - nguyễn trãi - P.âu cơ |
10 | 2600303391 | Chi nhánh dược Thanh ba | Thị trấn Thanh ba |
11 | 2600303391 | Chi nhánh dược Phù ninh | Thị trấn Phong châu |
12 | 2600303391 | Chi nhánh dược Yên lập | Thị trấn Yên lập |
13 | 2600303391 | Chi nhánh Trung tâm thươn mại Dược - Mỹ Phẩm | Số 165, đường Hòa Phong, phường Nông Trang |
14 | 2600303391 | Phòng Thị Trường | Gia Cẩm |
15 | 2600303391 | Trường Cao đẳng dược Phú Thọ | Số 2201, đường Hùng Vương, phường Gia Cẩm |
16 | 2600303391 | Chi Nhánh Dược Tân Sơn | Khu 5, xóm Cá |
17 | 2600303391 | Quầy Thuốc - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phú Thọ Tại Hà N | Quầy 16, tầng 1, số 168 Ngọc Khánh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2600303391 | Chi nhánh dược Cẩm khê | Thị trấn Sông thao |
2 | 2600303391 | Chi nhánh dược Thanh sơn | Thị trấn Thanh sơn |
3 | 2600303391 | Chi nhánh dược Lâm thao | Thị trấn Lâm thao |
4 | 2600303391 | Chi nhánh dược Tam nông | Xã Cổ tiết |
5 | 2600303391 | Chi nhánh dược Thanh thuỷ | Khu 8 - Xã Tân phương |
6 | 2600303391 | Chi nhánh dược Đoan hùng | Thị trấn Đoan hùng |
7 | 2600303391 | Chi nhánh dụơc Hạ hoà | Khu 10 - Thị trấn Hạ hoà |
8 | 2600303391 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phú Thọ Tại Hà Nội | Nhà 4, dãy A1, Đầm Trấu |
9 | 2600303391 | Chi nhánh dược Phú thọ | SN 49 - Tổ 11 - nguyễn trãi - P.âu cơ |
10 | 2600303391 | Chi nhánh dược Thanh ba | Thị trấn Thanh ba |
11 | 2600303391 | Chi nhánh dược Phù ninh | Thị trấn Phong châu |
12 | 2600303391 | Chi nhánh dược Yên lập | Thị trấn Yên lập |
13 | 2600303391 | Chi nhánh Trung tâm thươn mại Dược - Mỹ Phẩm | Số 165, đường Hòa Phong, phường Nông Trang |
14 | 2600303391 | Phòng Thị Trường | Gia Cẩm |
15 | 2600303391 | Trường Cao đẳng dược Phú Thọ | Số 2201, đường Hùng Vương, phường Gia Cẩm |
16 | 2600303391 | Chi Nhánh Dược Tân Sơn | Khu 5, xóm Cá |
17 | 2600303391 | Quầy Thuốc - Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phú Thọ Tại Hà N | Quầy 16, tầng 1, số 168 Ngọc Khánh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 05 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Đỡnh Cả |
2 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 08 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu 4 Đồng xuõn |
3 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 09 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu An Thọ 2 |
4 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 06 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Tõn an 4 |
5 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 01 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Tõn an 2 |
6 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 04 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Đỡnh Cả |
7 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 07 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu 4 |
8 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 02 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Tõn an 2 |
9 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 15 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu 13 |
10 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 13 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Minh Phỳc |
11 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 14 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Chựa 11 |
12 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 16 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu 13 |
13 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 17 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Minh Phỳc |
14 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 12 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Đỡnh Cả |
15 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 11 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu An Lạc 2 |
16 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 19 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu An Thọ 2 |
17 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 18 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Thung Bằng |
18 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 20 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu 4 |
19 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 21 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Đồng ve |
20 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 33 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Cả |
21 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 36 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Xuõn Tõn |
22 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 37 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Quang Trung |
23 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 38 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Tõn Hoa |
24 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 23 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Quang Trung |
25 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 31 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu 8 |
26 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 29 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Trung Tõm |
27 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 25 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu 4 |
28 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 34 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu 4 |
29 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 26 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu 4 |
30 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 28 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Lờn |
31 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 32 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Dựng |
32 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 24 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Quang Trung |
33 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 30 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Chợ |
34 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 35 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Đồng ve |
35 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 22 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Tõn an 3 |
36 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 24 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 8 |
37 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 23 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn Ngọc Chỳc 2 |
38 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 65 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn Ló Hoàng 1 |
39 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 21 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 4 |
40 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 12 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 4 |
41 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 33 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu Thựy Nhật (Chợ Cao Mại) |
42 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 57 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 1 |
43 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 60 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 8 |
44 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 58 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 4 |
45 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 59 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 17 |
46 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 55 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 4 |
47 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 56 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 1 |
48 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 30 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu 5 |
49 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 89 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Gũ Đa |
50 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 75 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu 5 |
51 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 18 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu 7 |
52 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 53 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Trầm 2 |
53 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 28 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu 6 |
54 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 78 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Xúm Dớn |
55 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 76 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu 5 |
56 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 56 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Số nhà 106 phố Phỳ Gia |
57 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 08 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Hựng Nhĩ |
58 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 16 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Số nhà 32 Ngừ 5 tổ 4 Phố Vàng |
59 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 32 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu 5 |
60 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 64 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 7 |
61 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 62 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 5 |
62 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 63 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 4 |
63 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 61 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 4 |
64 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 32 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Xúm giỏt |
65 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 34 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Khu 10 B |
66 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 35 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Khu trung tõm |
67 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 49 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 5 |
68 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 48 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Ki ốt số 2, chợ Võn Cơ |
69 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 50 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Tổ 16, khu 3 |
70 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 36 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Ki ốt số 5, chợ Võn Cơ |
71 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 49 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Khu 4, xúm Nội |
72 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 51 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Thi Tứ |
73 | 2600303391 | Quầy Thuốc 23 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 8 |
74 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 22 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 12 |
75 | 2600303391 | Quầy Thuốc 75 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 11 |
76 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 63 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 2 |
77 | 2600303391 | Quầy Thuục Số 65 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 1 |
78 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 62 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 1 |
79 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 66 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 3 |
80 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 64 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 2 |
81 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 67 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 2 |
82 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 46 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 5 |
83 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 39 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 3 |
84 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 43 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 4 |
85 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 45 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 8 |
86 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 42 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 3 |
87 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 38 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 4 |
88 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 40 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 4 |
89 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 44 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 3 |
90 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 41 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 3 |
91 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 61 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 5 |
92 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 62 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 3 |
93 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 63 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 16 |
94 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 52 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 3 |
95 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 64 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 10 |
96 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 48 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 8 |
97 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 41 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 4 |
98 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 60 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 8 |
99 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 74 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 1 |
100 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 59 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 2 |
101 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 73 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 5 |
102 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 62 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 3 |
103 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 71 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 5 |
104 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 12 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 2 |
105 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 02 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Ngọc Chỳc 1 |
106 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 48 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Gũ Măng |
107 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 15 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Phượng Hựng 1 |
108 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 24 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Ki ốt số 03 Chợ Trung Tõm |
109 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 19 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 5 |
110 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 54 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 1A |
111 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 56 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 8, Thựy Nhật |
112 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 39 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu 4 |
113 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 40 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu 4 |
114 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 27 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu 5 |
115 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 36 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 8 |
116 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 34 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 4 |
117 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 35 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu dịch vụ Z121, khu 16 |
118 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 37 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 2 |
119 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 33 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 3 |
120 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 68 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 1 |
121 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 69 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 5 |
122 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 16 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược - Mỹ Ph | Khu 4, xúm Nội |
123 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 90 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 3 |
124 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 89 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 14 |
125 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 81 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 8 |
126 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 76 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 6 |
127 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 83 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 7 |
128 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 85 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 6 |
129 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 03 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn Gũ Măng |
130 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 42 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Trung tõm |
131 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 43 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Tõn Tiến |
132 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 44 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Liờn Hiệp |
133 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 41 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Xuõn Tõn |
134 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 71 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 7 |
135 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 70 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 6 |
136 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 72 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 8 |
137 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 73 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 5 |
138 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 67 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 17 |
139 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 63 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu Lõm Thao |
140 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 51 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Khu 8 |
141 | 2600303391 | Quầy Số 39 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Phẩm | Khu 12 |
142 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 52 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Khu 3 |
143 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 64 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 1 |
144 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 51 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 5 |
145 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 66 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Khu 3, Cầu 2 |
146 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 47 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 16 |
147 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 60 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 10 |
148 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 50 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn Đỏm 2 |
149 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 59 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 6 |
150 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 33 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 9 |
151 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 58 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 1 |
152 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 48 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 6 |
153 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 47 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 8 |
154 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 49 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 3 |
155 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 50 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 3 |
156 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 51 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 2 |
157 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 52 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 9 |
158 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 53 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 6 |
159 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 54 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 1 |
160 | 2600303391 | Quầy Thuốc Sụ 70 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Khu Đầu Lụ |
161 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 69 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 7 |
162 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 68 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 11 |
163 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 55 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 3 |
164 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 74 - Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 2 |
165 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 76 - Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 6 |
166 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 75 - Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 9 |
167 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 01 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Số nhà 64, phố Hoàng Sơn |
168 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 03 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Khỏnh |
169 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 04 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Hoàng Sơn |
170 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 06 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Ba Mỏ |
171 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 05 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Phố Ba Mỏ |
172 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 02 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Thống Nhất |
173 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 10 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Chợ Vàng |
174 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 07 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Cầu Đất |
175 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 09 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Phỳ Gia |
176 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 54 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 2 |
177 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 22 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu 19/5 |
178 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 15 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Tõn Thịnh |
179 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 33 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 4 |
180 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 13 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Ba Mỏ |
181 | 2600303391 | Đại Lý Số 11 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Khuõn 2 |
182 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 33 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Đề Ngữ |
183 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 34 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu Tầm Vụng |
184 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 27 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu Nỳi Voi |
185 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 13 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu Đồng Giao |
186 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 21 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Chợ Vàng |
187 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 36 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 10 |
188 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 17 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Tõn Thành |
189 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 57 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 11 |
190 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 42 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 11 |
191 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 39 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 7 |
192 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 39 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu 12 |
193 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 51 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Phố Vàng |
194 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 43 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Võn Phỳ |
195 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 53 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 2 |
196 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 20 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Khu 6 |
197 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 10 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Khu 8 |
198 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 34 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu 8 |
199 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 22 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 26 |
200 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 26 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 6 |
201 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 60 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Hà Biờn |
202 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 59 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Tầm |
203 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 58 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 4 |
204 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 58 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Vạch |
205 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 35 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 6 |
206 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 38 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Hà Biờn |
207 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 37 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Hà Biờn |
208 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 61 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Tõn Hương |
209 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 57 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Khoang |
210 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 63 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu 13 |
211 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 49 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 4 |
212 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 55 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu 12 |
213 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 09 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 8 |
214 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 66 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Mật |
215 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 46 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 3 |
216 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 43 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 12 |
217 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 37 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 2 |
218 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 55 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 10 |
219 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 40 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 3 |
220 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 62 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Mật |
221 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 45 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 6 |
222 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 56 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 5 |
223 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 68 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 12 |
224 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 06 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 12 |
225 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 51 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 2 |
226 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 68 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu 12 |
227 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 08 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 8 |
228 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 54 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 1 |
229 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 40 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Khu Trung Tõm |
230 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 61 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 5 |
231 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 28 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Khu Trung Tõm |
232 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 52 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 16 |
233 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 50 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 6 |
234 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 55 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 5 |
235 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 62 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 7 |
236 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 44 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Ngọc Chỳc 3 |
237 | 2600303391 | Quầy Thuốc Trung Tõm Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | SN 13, phố Đồng Tõm |
238 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 45 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn Tõn Minh |
239 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 26 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 10 |
240 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 56 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | SN 13, phố Đồng Tõm |
241 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 23 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 4 |
242 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 67 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Phố Ba Mỏ |
243 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 47 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 6 |
244 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 70 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Gũ Vừ |
245 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 71 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Hà Biờn |
246 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 74 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Gũ Đa |
247 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 85 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Gũ Đa |
248 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 72 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Quyết Tiến |
249 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 03 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 3 |
250 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 84 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | KHu Thanh Hà |
251 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 82 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Đề Ngữ |
252 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 88 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Số 64 phố Hoàng Sơn |
253 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 73 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu 10 |
254 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 39 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 10 |
255 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 05 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 12 |
256 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 83 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Ngỏn |
257 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 86 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Gũ Đa |
258 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 32 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Kiot 32, chợ Trung Tõm |
259 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc 15 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 3 |
260 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 24 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Minh Khai |
261 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 14 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Kiốt 53, chợ Trung Tõm |
262 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 87 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Mố |
263 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 26 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Tõn Hương |
264 | 2600303391 | Quầy Thuốc Sụ 20 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu 19/5 |
265 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc 24 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 7 |
266 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 08 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | SN 90, phố Đồng Tõm |
267 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 36 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu 18 |
268 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 18 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 3 |
269 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 10 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 6 |
270 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 11 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 10 |
271 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 19 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Khu phố Tõy Cốc |
272 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 11 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 9 |
273 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 16 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 6 |
274 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 69 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Cầu Đất |
275 | 2600303391 | Quầy Thuốc Sụ 65 Chi Nhỏnh Dược Thanh Sơn | Khu Mật |
276 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 13 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Ngọc Chỳc 1 |
277 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 17 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 3 |
278 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 22 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu Đỏ Thờ |
279 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 16 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn Hựng Quan |
280 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 48 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 3 |
281 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 27 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Khu Hành chớnh Phỳ Thịnh |
282 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 01 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Khu Đầu Lụ |
283 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 52 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 1 |
284 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 07 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 4 |
285 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 57 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 1 |
286 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 31 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 5 |
287 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 04 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 10 |
288 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 17 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 4 |
289 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 12 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | 64, Khu Đường Nam |
290 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 21 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 5 |
291 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 25 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 5 |
292 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 07 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 7 |
293 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 31 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 11 |
294 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 49 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 1 |
295 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 10 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 9 |
296 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 19 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 3 |
297 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 24 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 7 |
298 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 06 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 10 |
299 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 28 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 1 |
300 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 33 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 4 |
301 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 07 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 2 |
302 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 08 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 2 |
303 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 20 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 7 |
304 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 18 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 2 |
305 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 50 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 2 |
306 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 43 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 7 |
307 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 46 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 8 |
308 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 52 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 6 |
309 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 13 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 5 |
310 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 26 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 5 |
311 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 04 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 2 |
312 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 37 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 9 |
313 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 35 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 3 |
314 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 17 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 9 |
315 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 54 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 8 |
316 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 48 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 2 |
317 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 25 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 7 |
318 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 44 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 8 |
319 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 51 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 8 |
320 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 53 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 3 |
321 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 02 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 8 |
322 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 22 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 5 |
323 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 21 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 9 |
324 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 30 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 7 |
325 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 39 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 3 |
326 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 36 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 10 |
327 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 41 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 3 |
328 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 42 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 8 |
329 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 45 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 9 |
330 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 11 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 17 |
331 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 16 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 8 |
332 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 23 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 2 |
333 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 15 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 3 |
334 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 27 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 1 |
335 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 29 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 3 |
336 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 40 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 7 |
337 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 38 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 9 |
338 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 47 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 3 |
339 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 32 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 6 |
340 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 01 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 10 |
341 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 03 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 2 |
342 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 09 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 3 |
343 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 14 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 5 |
344 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 12 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 1 |
345 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 05 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | khu 13 |
346 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 28 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 7 |
347 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 20 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 2A |
348 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 30 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 12 |
349 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 02 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | 169 khu Đường Nam |
350 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 01 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | 171 khu Đường Nam |
351 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 34 Chi Nhỏnh Dược Hạ Hũa | Khu 3 |
352 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 29 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 10 |
353 | 2600303391 | Đại Lý Thuốc Số 15 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 9 |
354 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 18 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 8 |
355 | 2600303391 | Quầy Thuục Số 14 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 2 |
356 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 09 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu Lõm Thao |
357 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 39 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 2B |
358 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 34 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 9 |
359 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 46 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 10 |
360 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 35 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | K3 Tõn Trung |
361 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 38 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 4 |
362 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 05 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 9 |
363 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 02 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 9 |
364 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 08 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 2A |
365 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 19 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 2 |
366 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 24 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 2 |
367 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 01 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu Lõm Thao |
368 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 20 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu Thị Tứ |
369 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 04 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 16 |
370 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 25 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 10 |
371 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 23 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 18 |
372 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 37 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu Lõm Thao |
373 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 66 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 5 |
374 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 48 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 12b |
375 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 27 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 5 |
376 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 45 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 9 |
377 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 31 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 14 |
378 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 68 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 2 |
379 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 42 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 6 |
380 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 11 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 2A |
381 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 10 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu Lõm Thao |
382 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 50 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 6 |
383 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 30 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 14 |
384 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 07 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu Thị Tứ |
385 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 13 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 4 |
386 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 40 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 7 |
387 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 58 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 3 |
388 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 36 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 9 |
389 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 47 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 10 |
390 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 53 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 6 |
391 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 26 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 1 |
392 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 43 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 2 |
393 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 17 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 2 |
394 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 06 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 3 |
395 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 44 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 14 |
396 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 28 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 10 |
397 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 16 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 11 |
398 | 2600303391 | Quõy Thuốc Số 21 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 6 |
399 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 41 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 15 |
400 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 22 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu 9 |
401 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 55 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu Tõn Tiến |
402 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 2 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Phẩ | Tầng 1, số nhà 2265, đường Hựng Vương |
403 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 3 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Phẩ | Số nhà 2428, đường Hựng Vương, tổ 7, khu 2 |
404 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 1 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Phẩ | Khu 3 |
405 | 2600303391 | Quầy Thuục Số 5 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Phẩ | Số nhà 75, tổ 54B, khu 6A |
406 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 7 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Phẩ | Số nhà 125, đường Quang Trung, tổ 8B, khu 1B |
407 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 4 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Phẩ | Số nhà 2775, đường Hựng Vương, tổ 15, khu 6 |
408 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 10 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Số nhà 292, khu 1 |
409 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 6 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Phẩ | Tổ 90B, khu 8 |
410 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 8 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Phẩ | Kiốt 04, chợ Gia Cẩm, đường Hựng Vương |
411 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 9 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Phẩ | Số nhà 62, tổ 1, phố Tõn Bỡnh |
412 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 14 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Kiốt A56, chợ Trung tõm |
413 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 12 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Đội 7, Minh Bột |
414 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 15 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Ki ốt A54, chợ Trung Tõm |
415 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 13 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Tổ 6A |
416 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 11 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Số nhà 578, tổ 6, phố Tõn Xuõn |
417 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 05 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 3 |
418 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 10 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 3 |
419 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 06 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 11 |
420 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 07 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 2 |
421 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 01 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 4 |
422 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 03 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 6 |
423 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 11 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 2 |
424 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 12 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 11 |
425 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 09 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 3 |
426 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 13 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 12 |
427 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 08 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 10 |
428 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 02 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 1 |
429 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 04 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 15 |
430 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 18 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 5 |
431 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 20 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 9 |
432 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 26 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 9 |
433 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 21 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 3 |
434 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 19 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 10 |
435 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 23 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 6 |
436 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 17 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 2 |
437 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 15 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 3 |
438 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 22 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 9 |
439 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 16 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 9 |
440 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 24 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 9 |
441 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 25 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 4 |
442 | 2600303391 | Quầy Thốc Số 27 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 3 |
443 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 14 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 4 |
444 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 36 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 2 |
445 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 37 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 2 |
446 | 2600303391 | Quầy Thuốc Sụ 33 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 12 |
447 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 31 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 7 |
448 | 2600303391 | Đại Lý Thuốc Số 34 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 3 |
449 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 30 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 4 |
450 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 32 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 10 |
451 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 29 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 8 |
452 | 2600303391 | Đại Lý Thuốc Số 35 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 4 |
453 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 28 Chi Nhỏnh Dược Thanh Ba | Khu 13 |
454 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 19 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Số nhà 394, đường Chõu Phong |
455 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 18 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Kiốt A10, chợ Trung tõm |
456 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 17 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Ki ốt A14, chợ Trung Tõm |
457 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 20 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Số nhà 20, đường Trần Phỳ |
458 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 21 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Số nhà 1288, đường Hựng Vương, phố Minh Hà, tổ 33C |
459 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 22 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Tổ 35C, phố Thi Đua |
460 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 24 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Số nhà 809, đường Hựng Vương, phố Việt Hưng, tổ 2 |
461 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 23 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Chợ Hựng Lụ |
462 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 28 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Tổ 14B, Hai Bà Trưng |
463 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 29 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Số nhà B7, phũng 105, tổ 19, khu 4 |
464 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 31 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Khu 1 |
465 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 34 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Tổ 1, khu 1A |
466 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 32 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Khu 4 |
467 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 30 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Tổ 1, khu 4A |
468 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 26 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Tổ 14B, Hai Bà Trưng |
469 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 27 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Ki ốt 02, đường Hai Bà Trưng |
470 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 25 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Số nhà 106, đường Trần Nguyờn Hón |
471 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 42 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Số nhà 73, tổ 27A, phố õu Cơ |
472 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 45 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Khu 5 |
473 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 44 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Khu 4 |
474 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 46 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Khu 2 |
475 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 38 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Sốnhà 65, tổ 13A, khu 8 |
476 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 43 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Số nhà 2, khu 2A |
477 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 47 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Khu 4, Xúm Nội |
478 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 33 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Tổ 2, khu 4 |
479 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 37 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Số nhà 1922, khu 6A |
480 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 35 Chi Nhỏnh Trung Tõm Thương Mại Dược � Mỹ Ph | Phũng P2, số 102, chung cư xi măng Hữu Nghị, khu 3 |
481 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 34 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Kiot 08 chợ Chớ Đỏm, thụn Ngọc Chỳc 1 |
482 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 41 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn Ngọc Chỳc 3 |
483 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 37 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụng Phượng Hựng 1 |
484 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 29 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 1 |
485 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 09 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn Gũ Măng |
486 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 53 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Khu hành chớnh Hưng Tiến |
487 | 2600303391 | Quầy Thốc Số 05 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Chợ Chớ Đỏm, thụn Ngọc Chỳc 1 |
488 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 06 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Khu phố Tõy Cốc |
489 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 63 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Khu Đầu Lụ |
490 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 04 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Số nhà 47, phố Đồng Tõm |
491 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 67 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn Gũ Măng |
492 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 18 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Chợ Chớ Đỏm, thụn Ngọc Chỳc 1 |
493 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 14 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Khu phố Tõy Cốc |
494 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 46 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | TT Thanh Thủy |
495 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 56 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 5 |
496 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 51 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 7 |
497 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 31 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 10 |
498 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 67 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 3 |
499 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 05 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu Tiến Thịnh |
500 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 52 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 1 |
501 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 66 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 17 |
502 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 84 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 3 |
503 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 82 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 3 |
504 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 87 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 6 |
505 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 11 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu Tiến Thịnh |
506 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 18 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 6 |
507 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 17 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 1 |
508 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 63 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 22 |
509 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 79 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 4 |
510 | 2600303391 | Quấy Thuốc Số 80 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 3 |
511 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 70 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 3 |
512 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 77 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 4 |
513 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 69 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 8 |
514 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 68 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 2 |
515 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 78 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 4 |
516 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 20 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 2 |
517 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 02 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 13 |
518 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 72 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 3 |
519 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 33 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 2 |
520 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 01 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 13 |
521 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 65 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 4 |
522 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 03 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 13 |
523 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 12 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 3 |
524 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 64 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 2 |
525 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 30 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu Tiến Thịnh |
526 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 09 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 14 |
527 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 44 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 10 |
528 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 04 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 8 |
529 | 2600303391 | Quầy Thuốc Sơn Nga Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 1 |
530 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 08 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 4 |
531 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 25 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 4 |
532 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 26 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 5 |
533 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 86 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 6 |
534 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 19 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 6 |
535 | 2600303391 | Đại Lý Số 10 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 12 |
536 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 07 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 11 |
537 | 2600303391 | Đại Lý Số 06 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 8 |
538 | 2600303391 | Đại Lý Số 13 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 3 |
539 | 2600303391 | Đại Lý Số 14 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 5 |
540 | 2600303391 | Đại Lý Số 16 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 1 |
541 | 2600303391 | Đại Lý Số 28 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 3 |
542 | 2600303391 | Đại Lý Số 21 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 5 |
543 | 2600303391 | Đại Lý Số 29 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu Tiến Thịnh |
544 | 2600303391 | Đại Lý Số 34 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 3 |
545 | 2600303391 | Đại Lý Số 32 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 6 |
546 | 2600303391 | Đại Lý Số 15 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 6 |
547 | 2600303391 | Đại Lý Số 24 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 14 |
548 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 40 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 9 |
549 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 58 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 8 |
550 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 49 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 4 |
551 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 42 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 2 |
552 | 2600303391 | Đại Lý Số 61 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 3 |
553 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 54 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 6 |
554 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 50 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 3 |
555 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 45 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 22 |
556 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 59 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 16 |
557 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 55 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu chợ Thạch Đồng |
558 | 2600303391 | Đại Lý Bỏn Thuốc Số 47 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | chợ hoàng xỏ-Khu 2 |
559 | 2600303391 | Đại Lý Số 57 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu Phố La Phự |
560 | 2600303391 | Đại Lý Số 36 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 8 |
561 | 2600303391 | Đại Lý Số 37 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 3 |
562 | 2600303391 | Đại Lý Số 38 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 15 |
563 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 88 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | khu 8 |
564 | 2600303391 | Đại Lý Số 27 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 7 |
565 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 53 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 3 |
566 | 2600303391 | Đại Lý Số 39 Chi Nhỏnh Dược Tam Nụng | Khu 2 |
567 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 16 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 2 |
568 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 25 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu TT |
569 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 28 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 11 |
570 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 01 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 9 |
571 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 22 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 2 |
572 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 27 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 3 |
573 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 30 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 8 |
574 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 02 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 8 |
575 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 14 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 4 |
576 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 17 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 2 |
577 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 18 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 6 |
578 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 23 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 9 |
579 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 24 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 1 |
580 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 29 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 10 |
581 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 03 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 9 |
582 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 07 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 11 |
583 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 08 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 9 |
584 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 21 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 9 |
585 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 05 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 9 |
586 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 06 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 3 |
587 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 12 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 5 |
588 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 13 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 11 |
589 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 11 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 9 |
590 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 04 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 9 |
591 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 09 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 2 |
592 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 15 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 2 |
593 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 20 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu TT |
594 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 10 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 8 |
595 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 19 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu xúm đồng |
596 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 35 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 1 |
597 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 59 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 1 |
598 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 42 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 4 |
599 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 49 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 2 |
600 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 36 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 10 |
601 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 44 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 12 |
602 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 26 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 10 |
603 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 50 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 10 |
604 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 38 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 7 |
605 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 37 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 3 |
606 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 40 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 7 |
607 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 47 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 1 |
608 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 41 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 6 |
609 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 39 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 9 |
610 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 46 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 10 |
611 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 33 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 9 |
612 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 45 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 8 |
613 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 31 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 9 |
614 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 48 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 3 |
615 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 51 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 1 |
616 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 32 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 7 |
617 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 61 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 4 |
618 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 34 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 9 |
619 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 43 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 11 |
620 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 58 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 11 |
621 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 55 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 7 |
622 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 56 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 1 |
623 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 53 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 4 |
624 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 54 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 1 |
625 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 52 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 9 |
626 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 57 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | khu 11 |
627 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 60 Chi Nhỏnh Dược Cẩm Khờ | Khu 6 |
628 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 01 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Khu 5 |
629 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 03 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Khu 5 |
630 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 02 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Khu 5 |
631 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 12 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Chiềng |
632 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 18 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Đồng Cả |
633 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 15 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Đường 2 |
634 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 16 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Hồng Phong |
635 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 07 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Minh Tõm |
636 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 27 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Trung Tõm |
637 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 13 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Măng Hạ |
638 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 17 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Nhàng |
639 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 25 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Trung tõm 1 |
640 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 04 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Khu 5 |
641 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 06 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Minh Tõm |
642 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 24 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Đồng Tăng |
643 | 2600303391 | Đại Lý Số 11 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Lực |
644 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 21 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Chiềng 2 |
645 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 31 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Mu |
646 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 28 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Mịn |
647 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 29 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Khu 5 |
648 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 09 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Trung Tõm |
649 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 22 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Tõn Lập |
650 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 30 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | khu 10 |
651 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 10 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Minh Tõm |
652 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 23 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Đồng Thịnh |
653 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 14 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Măng 2 |
654 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 05 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Minh Tõm |
655 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 19 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Đồng Thịnh |
656 | 2600303391 | Đại Lý Số 26 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Chiềng |
657 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 20 Chi Nhỏnh Dược Tõn Sơn | Cường Thịnh |
658 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 03 Chi Nhỏnh Dược Lõm Thao | Khu Tõn Tiến |
659 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 35 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 6 |
660 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 46 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 12 |
661 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 41 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 4 |
662 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 25 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 4 |
663 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 38 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn Ngọc Chỳc 1 |
664 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 43 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 3 |
665 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 42 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 1 |
666 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 32 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 4 |
667 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 60 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu Mó Thượng A |
668 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 30 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 10 |
669 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 44 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 6 |
670 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 38 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 8 |
671 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 36 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 8 |
672 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 31 Chi Nhỏnh Dược Đoan Hựng | Thụn 11 |
673 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 59 Chi Nhỏnh Dược Phự Ninh | Khu 5 |
674 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 23 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Tổ 5, Phố Tõn Lập |
675 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 08 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Số nhà 04, phố Nguyễn Trói |
676 | 2600303391 | Quấy Thuốc Số 01 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Số nhà 49, phố Nguyễn Trói |
677 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 04 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 08 |
678 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 26 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 03 |
679 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 25 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 19 |
680 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 07 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Ki ốt số 36 Chợ Mố |
681 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 09 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Số nhà 47, phố Nguyễn Trói |
682 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 15 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Ki ốt số 62 Chợ Mố |
683 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 21 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | 28, tổ 10, Phố Tõn An |
684 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 22 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 10 |
685 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 13 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 18 |
686 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 14 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 6 |
687 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 20 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Số nhà 247, Phố Quang Trung |
688 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số16 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 3 |
689 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 02 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 5, phố Cao Bang |
690 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 18 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Số nhà 06, Phố Tõn Lập |
691 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 24 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 04 |
692 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số17 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Số nhà 138, phố Tõn Hưng |
693 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 19 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Ki ốt số 193, Nhà A2 Chợ Mố |
694 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 03 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 03 |
695 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 11 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Ki ốt số 01, khu dịch vụ nhà mỏy Z121 |
696 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 10 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Ki ốt số 5A, Phố Cao Bang |
697 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 12 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Ki ốt số 47, Chợ Mố |
698 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 06 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Ki ốt số 36 Chợ Mố |
699 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 30 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 16 |
700 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 28 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 03 |
701 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 05 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 02 |
702 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 29 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 09 |
703 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 31 - Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Số nhà 279B, Phố Nguyễn Trói |
704 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 32- Chi Nhỏnh Dược Phỳ Thọ | Khu 15 |
705 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 10 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Khu Trung Tõm |
706 | 2600303391 | Quầy Thuốc Số 03 Chi Nhỏnh Dược Yờn Lập | Trung ngói 5 |