Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Trần Phú

TRầN PHú CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Trần Phú - TRầN PHú CO., LTD có địa chỉ tại khu trung tâm - Xã Thu Cúc - Huyện Tân Sơn - Phú Thọ. Mã số thuế 2600303673 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600303673

Ngày cấp 08-01-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Trần Phú

Tên giao dịch

TRầN PHú CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Sơn Điện thoại / Fax 0912506648 /
Địa chỉ trụ sở

khu trung tâm - Xã Thu Cúc - Huyện Tân Sơn - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912506648 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế khu trung tâm - Xã Thu Cúc - Huyện Tân Sơn - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600303673 / 21-10-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-12-2003
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Trung tâm-Xã Thu Cúc-Huyện Tân Sơn-Phú Thọ

Tên giám đốc

Trần Văn Vời

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Khuất Thị Kim Dung

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600303673, 0912506648, TRầN PHú CO., LTD, Phú Thọ, Huyện Tân Sơn, Xã Thu Cúc, Trần Thị Thu Trang, Trần Văn Vời, Khuất Thị Kim Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120