Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bethel Quốc Tế

Bethel International Company Limited

Công Ty TNHH Bethel Quốc Tế - Bethel International Company Limited có địa chỉ tại Cụm công nghiệp làng nghề, Xã Kinh Kệ, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ. Mã số thuế 2600325606 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600325606

Ngày cấp 16-03-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bethel Quốc Tế

Tên giao dịch

Bethel International Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 0913304843 /
Địa chỉ trụ sở

Cụm công nghiệp làng nghề, Xã Kinh Kệ, Huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913304843 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp 02 / C.Q ra quyết định UBND tỉnh Phú Thọ
GPKD/Ngày cấp 2600325606 / 16-03-2005 Cơ quan cấp UBND tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 16-03-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2005
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 170 Tổng số lao động 170
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Kang Gyu Suk

Địa chỉ chủ sở hữu

Cụm công nghiệp làng nghề-Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600325606, 0913304843, Bethel International Company Limited, Phú Thọ, Huyện Lâm Thao, Xã Kinh Kệ, Kang Gyu Suk

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn thực phẩm 4632
2 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
3 Bán buôn thủy sản 46322
4 Bán buôn rau, quả 46323
5 Bán buôn cà phê 46324
6 Bán buôn chè 46325
7 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
8 Bán buôn thực phẩm khác 46329
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109