Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và thương mại Lê Nhật

Lê NHậT C&T CO., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và thương mại Lê Nhật - Lê NHậT C&T CO., JSC có địa chỉ tại Khu 2 - Xã Vĩnh Lại - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ. Mã số thuế 2600325719 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600325719

Ngày cấp 28-03-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng và thương mại Lê Nhật

Tên giao dịch

Lê NHậT C&T CO., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao Điện thoại / Fax 02103788235 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2 - Xã Vĩnh Lại - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103788235 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2 - Xã Vĩnh Lại - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600325719 / 24-03-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2005
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê NhâêT CươẵNg

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2-Xã Vĩnh Lại-Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

Tên giám đốc

Lê Nhật Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600325719, 02103788235, Lê NHậT C&T CO., JSC, Phú Thọ, Huyện Lâm Thao, Xã Vĩnh Lại, Lê NhâêT CươẵNg, Lê Nhật Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
12 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100