Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Phương Ngọc Thành

FUTRACO

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Phương Ngọc Thành - FUTRACO có địa chỉ tại Tổ 4, phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600326374 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600326374

Ngày cấp 07-04-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vận Tải Và Thương Mại Phương Ngọc Thành

Tên giao dịch

FUTRACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103861519 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 4, phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103861519 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 4, phố Phong Châu - Phường Bạch Hạc - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600326374 / 07-04-2005 Cơ quan cấp Province Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4, phố Phong Châu-Phường Bạch Hạc-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thanh Thân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600326374, 02103861519, FUTRACO, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Bạch Hạc, Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Thị Thanh Thân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
7 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
14 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
15 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
16 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
17 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
20 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
21 Đại lý 46101
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
24 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
27 Bán buôn quặng kim loại 46621
28 Bán buôn sắt, thép 46622
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
31 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
32 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
35 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730