Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khí Công Nghiệp Và Dịch Vụ Thương Mại Supe Lâm Thao

Lafgaco

Công Ty Cổ Phần Khí Công Nghiệp Và Dịch Vụ Thương Mại Supe Lâm Thao - Lafgaco có địa chỉ tại Khu Tiến Mới - Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ. Mã số thuế 2600335770 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hoá chất cơ bản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600335770

Ngày cấp 25-08-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khí Công Nghiệp Và Dịch Vụ Thương Mại Supe Lâm Thao

Tên giao dịch

Lafgaco

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 0913286978 /
Địa chỉ trụ sở

Khu Tiến Mới - Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103826277 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Tiến Mới - Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600335770 / 18-08-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-558-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Ngọc Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Tiến Mới-Thị trấn Lâm Thao-Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

Tên giám đốc

Tạ Ngọc Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hòa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hoá chất cơ bản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600335770, 0913286978, Lafgaco, Phú Thọ, Huyện Lâm Thao, Thị Trấn Lâm Thao, Tạ Ngọc Tân, Nguyễn Thị Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
24 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Bốc xếp hàng hóa 5224
31 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200