Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thành Cường

Thành Cường Co., Ltd

Công Ty TNHH Thương Mại Thành Cường - Thành Cường Co., Ltd có địa chỉ tại Khu 2, Thống Nhất - Xã Ngọc Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ. Mã số thuế 2600336037 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Lập

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600336037

Ngày cấp 08-09-2005 Ngày đóng MST 28-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thành Cường

Tên giao dịch

Thành Cường Co., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Lập Điện thoại / Fax 02103870721 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2, Thống Nhất - Xã Ngọc Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103870721 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2, Thống Nhất - Xã Ngọc Lập - Huyện Yên Lập - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600336037 / 31-08-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2005
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đinh Xuân Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đinh Văn Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Văn Cường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600336037, 02103870721, Thành Cường Co., Ltd, Phú Thọ, Huyện Yên Lập, Xã Ngọc Lập, Đinh Xuân Hòa, Đinh Văn Thành, Đinh Văn Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920