Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Sông Đà

Sông Đà., JSC

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Sông Đà - Sông Đà., JSC có địa chỉ tại Khu 5 - Thị trấn Thanh Thuỷ - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ. Mã số thuế 2600344493 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600344493

Ngày cấp 27-03-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Sông Đà

Tên giao dịch

Sông Đà., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ Điện thoại / Fax 02103686702 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 5 - Thị trấn Thanh Thuỷ - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103686702 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 5 - Thị trấn Thanh Thuỷ - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600344493 / 29-12-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-03-2006
Ngày bắt đầu HĐ 12/29/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-046 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Bạch Thạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11, ngõ 7, phố Ao Sen-Phường Mộ Lao-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Bạch Thạch

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Mạnh Hùng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600344493, 02103686702, Sông Đà., JSC, Phú Thọ, Huyện Thanh Thuỷ, Thị Trấn Thanh Thuỷ, Nguyễn Bạch Thạch, Nguyễn Mạnh Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
8 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
9 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990