Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Bình Phú

BìNH PHú CO., LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Bình Phú - BìNH PHú CO., LTD có địa chỉ tại Khu 4 - Xã Phượng Vĩ - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ. Mã số thuế 2600347222 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cẩm Khê

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600347222

Ngày cấp 08-05-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Bình Phú

Tên giao dịch

BìNH PHú CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cẩm Khê Điện thoại / Fax 02103887149 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 4 - Xã Phượng Vĩ - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103887149 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 4 - Xã Phượng Vĩ - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600347222 / 21-04-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2006
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Thơm

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 4-Xã Phượng Vĩ-Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ

Tên giám đốc

Trần Văn Thơm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600347222, 02103887149, BìNH PHú CO., LTD, Phú Thọ, Huyện Cẩm Khê, Xã Phượng Vĩ, Trần Văn Thơm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
4 Truyền tải và phân phối điện 35102
5 Thu gom rác thải không độc hại 38110
6 Thu gom rác thải độc hại 3812
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
25 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
26 Bán buôn sắt, thép 46622
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
31 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Khách sạn 55101
34 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
35 Hoạt động kiến trúc 71101
36 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
37 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
38 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
39 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
40 Giáo dục mầm non 85100