Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đức Bình

ĐứC BìNH., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đức Bình - ĐứC BìNH., JSC có địa chỉ tại Khu 1 - Phường Dữu Lâu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600347494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600347494

Ngày cấp 17-05-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đức Bình

Tên giao dịch

ĐứC BìNH., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103817208 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 1 - Phường Dữu Lâu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103817208 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 1 - Phường Dữu Lâu - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600347494 / 20-04-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 13, khu 3-Xã Sơn Dương-Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Minh Hợi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600347494, 02103817208, ĐứC BìNH., JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Dữu Lâu, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Thị Minh Hợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
15 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
16 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
17 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
18 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
23 Sửa chữa thiết bị khác 33190
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
35 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
36 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
37 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
38 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
39 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
40 Bán mô tô, xe máy 4541
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
42 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
55 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
57 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
58 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
59 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
60 Hoạt động thể thao khác 93190
61 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
62 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290