Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiên ân

THIEN AN CO., JSC

Công Ty Cổ Phần Thiên ân - THIEN AN CO., JSC có địa chỉ tại Tổ 16, phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600348339 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600348339

Ngày cấp 31-05-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiên ân

Tên giao dịch

THIEN AN CO., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax (0210)810762 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 16, phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (0210)810762 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 16, phố Đoàn Kết - Phường Tiên Cát - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600348339 / 26-05-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-05-2006
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đô

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 16, đoàn Kết-Phường Tiên Cát-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Đô

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600348339, (0210)810762, THIEN AN CO., JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Tiên Cát, Nguyễn Văn Đô

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
8 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
15 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210