Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quang Minh

Quang Minh., JSC

Công Ty Cổ Phần Quang Minh - Quang Minh., JSC có địa chỉ tại Tổ 3, khu 1 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600348811 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600348811

Ngày cấp 07-06-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quang Minh

Tên giao dịch

Quang Minh., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 02103970059 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, khu 1 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103970059 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, khu 1 - Phường Vân Phú - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600348811 / 01-12-2011 Cơ quan cấp Province Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Quang Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3, khu 1-Phường Vân Phú-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Trương Quang Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600348811, 02103970059, Quang Minh., JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Vân Phú, Trương Quang Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933