Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thúy Tình

DNTN Thúy Tình

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thúy Tình - DNTN Thúy Tình có địa chỉ tại Khu 1 - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ. Mã số thuế 2600379295 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600379295

Ngày cấp 15-03-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thúy Tình

Tên giao dịch

DNTN Thúy Tình

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Thuỷ Điện thoại / Fax 02103878508 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 1 - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103878508 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 1 - - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600379295 / 20-06-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2007
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Tình

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 1-Huyện Thanh Thuỷ-Phú Thọ

Tên giám đốc

Lê Thị Tình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600379295, 02103878508, DNTN Thúy Tình, Phú Thọ, Huyện Thanh Thuỷ, Lê Thị Tình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
10 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Cho thuê xe có động cơ 7710