Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phúc Hưng

PH., JSC

Công Ty Cổ Phần Phúc Hưng - PH., JSC có địa chỉ tại Số nhà 3117, đường Hùng Vương - Phường Vân Cơ - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600392899 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn sắt, thép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600392899

Ngày cấp 15-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phúc Hưng

Tên giao dịch

PH., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 02103952564 / 3952513
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 3117, đường Hùng Vương - Phường Vân Cơ - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103952564 / 3952513
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 3117, đường Hùng Vương - Phường Vân Cơ - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600392899 / 15-06-2007 Cơ quan cấp Province Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Hoài Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 3117, đường Hùng Vương-Phường Vân Cơ-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Đỗ Hoài Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Vũ Phú

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn sắt, thép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600392899, 02103952564, PH., JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Vân Cơ, Đỗ Hoài Anh, Trần Vũ Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
7 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
8 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
9 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình đường bộ 42102
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
19 Đại lý 46101
20 Bán buôn hàng may mặc 46413
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
27 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
28 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
29 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
30 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
31 Bán buôn sắt, thép 46622
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
34 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
35 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
36 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
40 Khách sạn 55101
41 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
43 Quảng cáo 73100
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990