Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Thắng

Phúc Thắng., Ltd

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Thắng - Phúc Thắng., Ltd có địa chỉ tại Xóm Quẽ - Xã Thu Cúc - Huyện Tân Sơn - Phú Thọ. Mã số thuế 2600397872 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600397872

Ngày cấp 20-08-2007 Ngày đóng MST 30-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Thắng

Tên giao dịch

Phúc Thắng., Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Sơn Điện thoại / Fax 0984662838 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Quẽ - Xã Thu Cúc - Huyện Tân Sơn - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984662838 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Quẽ - Xã Thu Cúc - Huyện Tân Sơn - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600397872 / 09-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-08-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/9/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 22-Phường Quang Trung-Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên

Tên giám đốc

Hà Thị Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đinh Vũ Sâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600397872, 0984662838, Phúc Thắng., Ltd, Phú Thọ, Huyện Tân Sơn, Xã Thu Cúc, Nguyễn Thị Thu, Hà Thị Nga, Đinh Vũ Sâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây chè 01270
8 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933