Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Việt Trì Công Ty Cổ Phần Lương Thực Và Thương Mại Phú Thọ

Chi Nhánh Việt Trì Công Ty Cổ Phần Lương Thực Và Thương Mại Phú Thọ có địa chỉ tại Lô 2, khu công nghiệp Thuỵ Vân - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600400557-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600400557-001

Ngày cấp 25-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Việt Trì Công Ty Cổ Phần Lương Thực Và Thương Mại Phú Thọ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax (0210)3857992 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 2, khu công nghiệp Thuỵ Vân - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (0210)3857992 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 2, khu công nghiệp Thuỵ Vân - Xã Thụy Vân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp 01 / C.Q ra quyết định Công ty CP lương thực và TM Phú Thọ
GPKD/Ngày cấp 2600400557-001 / 31-08-2011 Cơ quan cấp Province Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/8/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-558-190-194 Hình thức h.toán Phụ thuộc PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Thị Ký

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 2, khu công nghiệp Thuỵ Vân-Xã Thụy Vân-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Dương Thị Ký

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600400557-001, (0210)3857992, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Xã Thụy Vân, Dương Thị Ký

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Đại lý 46101
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
6 Bán buôn hoa và cây 46202
7 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
9 Bán buôn gạo 46310
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn cà phê 46324
12 Bán buôn chè 46325
13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
18 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
19 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
20 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
21 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
22 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
23 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
25 Bán buôn sắt, thép 46622
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn xi măng 46632
28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
29 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
30 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
31 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
32 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
33 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
34 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
38 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
39 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
40 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
41 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
42 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
43 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
44 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
45 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
46 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
47 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
48 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
49 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
50 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
51 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
54 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
55 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
56 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
58 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
59 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
60 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
61 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
62 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
63 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
64 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
65 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
66 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
67 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
68 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
69 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
71 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
72 Dịch vụ ăn uống khác 56290
73 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
74 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2600400557-001 Công Ty Cổ Phần Lương Thực Và Thương Mại Phú Thọ 2070 Đại lộ Hùng Vương
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 2600400557-001 Nhà mỏy tinh bột sắn Phỳ Thọ Lụ 2, KCN Thuỵ võn
2 2600400557-001 XN Chế biến tinh bột sắn Thanh Sơn Xó Địch Quả
3 2600400557-001 Cửa hàng lương thực Việt Trỡ Phương Thanh Miếu
4 2600400557-001 Kho Phong Chõu Thị trấn Phong Chõu
5 2600400557-001 Kho Yờn Lập Thị trấn Yờn Lập