Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Phú Hà

Phu Ha Enviroment Company Limited

Công Ty TNHH Môi Trường Phú Hà - Phu Ha Enviroment Company Limited có địa chỉ tại Khu xử lý rác thải - Xã Trạm Thản - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ. Mã số thuế 2600410812 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600410812

Ngày cấp 21-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Phú Hà

Tên giao dịch

Phu Ha Enviroment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 0983992004 /
Địa chỉ trụ sở

Khu xử lý rác thải - Xã Trạm Thản - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983992004 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu xử lý rác thải - Xã Trạm Thản - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600410812 / 11-12-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Thượng-Xã Uy Nỗ-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Hữu Dũng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600410812, 0983992004, Phu Ha Enviroment Company Limited, Phú Thọ, Huyện Phù Ninh, Xã Trạm Thản, Bùi Thị Hương, Bùi Hữu Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
5 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300