Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng T&C

T&C.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng T&C - T&C.,JSC có địa chỉ tại Tổ 67, khu 6B - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600414655 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600414655

Ngày cấp 11-01-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng T&C

Tên giao dịch

T&C.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 67, khu 6B - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 67, khu 6B - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600414655 / 11-12-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2008
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hậu

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Đoàn Kết-Phường Tiên Cát-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hậu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Mạnh Cường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600414655, T&C.,JSC, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Nông Trang, Nguyễn Thị Hậu, Vũ Mạnh Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường bộ 42102
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Phá dỡ 43110
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
13 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110