Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vận Tải Việt Trì

Công ty vận tải việt trì

Công Ty TNHH Vận Tải Việt Trì - Công ty vận tải việt trì có địa chỉ tại Tổ 29, phố Hồng Hà 2 - Phường Bến Gót - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600423466 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600423466

Ngày cấp 21-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vận Tải Việt Trì

Tên giao dịch

Công ty vận tải việt trì

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ Điện thoại / Fax 02103862314 / 0915526
Địa chỉ trụ sở

Tổ 29, phố Hồng Hà 2 - Phường Bến Gót - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103862314 / 0915526
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 29, phố Hồng Hà 2 - Phường Bến Gót - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600423466 / 17-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-04-2008
Ngày bắt đầu HĐ 4/17/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 29, Phố Hồng Hà 2-Phường Bến Gót-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Trần Thị Thanh Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Thanh Tâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600423466, 02103862314, Công ty vận tải việt trì, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Bến Gót, Trần Thị Thanh Tâm, Nguyễn Thị Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022