Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đức Trí

DUC TRI CO., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đức Trí - DUC TRI CO., JSC có địa chỉ tại Khu 2 - Xã Hương Nộn - Huyện Tam Nông - Phú Thọ. Mã số thuế 2600425600 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600425600

Ngày cấp 12-05-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đức Trí

Tên giao dịch

DUC TRI CO., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 02103792053 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2 - Xã Hương Nộn - Huyện Tam Nông - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02103792053 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2 - Xã Hương Nộn - Huyện Tam Nông - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600425600 / 15-07-2011 Cơ quan cấp Province Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Đình Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 2-Xã Hương Nộn-Huyện Tam Nông-Phú Thọ

Tên giám đốc

Đào Đình Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Văn Tài

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600425600, 02103792053, DUC TRI CO., JSC, Phú Thọ, Huyện Tam Nông, Xã Hương Nộn, Đào Đình Hải, Nguyễn Văn Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường bộ 42102
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
13 Bán buôn thủy sản 46322
14 Bán buôn sắt, thép 46622
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933