Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hùng Lan

Hung Lan Co.,Ltd

Công Ty TNHH Hùng Lan - Hung Lan Co.,Ltd có địa chỉ tại Khu Lâm Thao - Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ. Mã số thuế 2600425706 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600425706

Ngày cấp 13-05-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hùng Lan

Tên giao dịch

Hung Lan Co.,Ltd

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Lâm Thao Điện thoại / Fax (0210)825726 / 0913
Địa chỉ trụ sở

Khu Lâm Thao - Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (0210)825726 / 0913
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu Lâm Thao - Thị trấn Lâm Thao - Huyện Lâm Thao - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600425706 / 23-04-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2008
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu Lâm Thao-Thị trấn Lâm Thao-Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

Tên giám đốc

Đỗ Văn Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Dương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600425706, (0210)825726, Hung Lan Co.,Ltd, Phú Thọ, Huyện Lâm Thao, Thị Trấn Lâm Thao, Đỗ Văn Hùng, Nguyễn Thị Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
8 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933