Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quang Phúc

Công ty Quang Phúc

Công Ty TNHH Quang Phúc - Công ty Quang Phúc có địa chỉ tại Số nhà 47b, tổ 58, khu 6c, - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600428263 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600428263

Ngày cấp 06-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quang Phúc

Tên giao dịch

Công ty Quang Phúc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax (0210)3858560 / 0210858560
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 47b, tổ 58, khu 6c, - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (0210)3858560 / 0210858560
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 47b, tổ 58, khu 6c, - Phường Nông Trang - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600428263 / 06-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thanh Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 47B, tổ 58, khu 6C-Phường Nông Trang-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Lê Thanh Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Hà

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600428263, (0210)3858560, Công ty Quang Phúc, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Nông Trang, Lê Thanh Hải, Trần Thị Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
8 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Dịch vụ đóng gói 82920