Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đại Nghĩa

Dai Nghia T., Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đại Nghĩa - Dai Nghia T., Joint Stock Company có địa chỉ tại Khu 7 - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600436923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600436923

Ngày cấp 21-08-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đại Nghĩa

Tên giao dịch

Dai Nghia T., Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Việt Trì Điện thoại / Fax 0210856377 / 01238
Địa chỉ trụ sở

Khu 7 - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0210856377 / 01238
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 7 - - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600436923 / 19-08-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-08-2008
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 14 Tổng số lao động 14
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 15-Huyện Lâm Thao-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Đa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 2600436923, 0210856377, Dai Nghia T., Joint Stock Company, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Nguyễn Tiến Bình, Nguyễn Thị Đa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
6 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
8 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Sửa chữa thiết bị điện 33140
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn đồ uống 4633
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
25 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
31 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290