Kho bạc nhà nước Phú Thọ có địa chỉ tại Đường Trần Phú, phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600447097 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2600447097 |
Ngày cấp | 17-10-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Kho bạc nhà nước Phú Thọ |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ | Điện thoại / Fax | 02103846213 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Trần Phú, phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02103846213 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Trần Phú, phường Gia Cẩm - - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1138 TC / | C.Q ra quyết định | Bộ Tài Chính | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2008 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-10-2008 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/14/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 74 | Tổng số lao động | 74 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-018-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Hưởng |
Địa chỉ chủ sở hữu | 103, đường Trần Phú-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ |
||||
Tên giám đốc | Nguyễn Ngọc Hưởng |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Kim Oanh |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2600447097, 02103846213, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Gia Cẩm, Nguyễn Ngọc Hưởng, Lê Thị Kim Oanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) | 64990 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước thị xã Phú Thọ | Số 7, phố Phú An, phường Phong Châu |
2 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Cẩm Khê | Khu 6, thị trấn Sông Thao |
3 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước Hạ Hòa | Khu 4, thị trấn Hạ Hòa |
4 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Thanh Ba | Khu 4, thị trấn Thanh Ba |
5 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Đoan Hùng | Khu Tân Tiến, thị trấn Đoan Hùng |
6 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Phù Ninh | Khu Đá Thờ, thị trấn Phong Châu |
7 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Tam Nông | Khu Tân Hưng, thị trấn Hưng Hóa |
8 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Thanh Sơn | Số 66, phố Hoàng Sơn |
9 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Yên Lập | Khu Tân An 2, thị trấn Yên Lập |
10 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Lâm Thao | Khu Lâm Thao, thị trấn Lâm Thao |
11 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước Thanh Thủy | Tỉnh lộ 316, xã La Phù |
12 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Tân Sơn | Xã Tân Phú |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước thị xã Phú Thọ | Số 7, phố Phú An, phường Phong Châu |
2 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Cẩm Khê | Khu 6, thị trấn Sông Thao |
3 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước Hạ Hòa | Khu 4, thị trấn Hạ Hòa |
4 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Thanh Ba | Khu 4, thị trấn Thanh Ba |
5 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Đoan Hùng | Khu Tân Tiến, thị trấn Đoan Hùng |
6 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Phù Ninh | Khu Đá Thờ, thị trấn Phong Châu |
7 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Tam Nông | Khu Tân Hưng, thị trấn Hưng Hóa |
8 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Thanh Sơn | Số 66, phố Hoàng Sơn |
9 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Yên Lập | Khu Tân An 2, thị trấn Yên Lập |
10 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Lâm Thao | Khu Lâm Thao, thị trấn Lâm Thao |
11 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước Thanh Thủy | Tỉnh lộ 316, xã La Phù |
12 | 2600447097 | Kho bạc Nhà nước huyện Tân Sơn | Xã Tân Phú |