Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Phú Thịnh

PHú THịNH CT ., JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Phú Thịnh - PHú THịNH CT ., JSC có địa chỉ tại Khu 8 - Thị trấn Thanh Ba - Huyện Thanh Ba - Phú Thọ. Mã số thuế 2600448982 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Ba

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600448982

Ngày cấp 27-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Phú Thịnh

Tên giao dịch

PHú THịNH CT ., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Ba Điện thoại / Fax 0210663666 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 8 - Thị trấn Thanh Ba - Huyện Thanh Ba - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0210663666 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 8 - Thị trấn Thanh Ba - Huyện Thanh Ba - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600448982 / 27-10-2008 Cơ quan cấp Province Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/24/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 8-Thị trấn Thanh Ba-Huyện Thanh Ba-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Xuân Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Quân Cường

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 2600448982, 0210663666, PHú THịNH CT ., JSC, Phú Thọ, Huyện Thanh Ba, Thị Trấn Thanh Ba, Nguyễn Xuân Cường, Nguyễn Quân Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau các loại 01181
2 Trồng hoa, cây cảnh 01183
3 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
4 Trồng cây điều 01230
5 Trồng cây hồ tiêu 01240
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây cà phê 01260
8 Trồng cây chè 01270
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
16 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
17 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
18 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
19 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
21 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình công ích 42200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bán mô tô, xe máy 4541
35 Đại lý 46101
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn gạo 46310
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn rau, quả 46323
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
45 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
48 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
49 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
50 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
59 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
60 Hoạt động kiến trúc 71101
61 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
62 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110