Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiến Nga

CôNG TY TIếN NGA

Công Ty TNHH Tiến Nga - CôNG TY TIếN NGA có địa chỉ tại Khu 3 - Xã Hồng Đà - Huyện Tam Nông - Phú Thọ. Mã số thuế 2600494509 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tam Nông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

2600494509

Ngày cấp 27-02-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiến Nga

Tên giao dịch

CôNG TY TIếN NGA

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tam Nông Điện thoại / Fax 0947448799 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 3 - Xã Hồng Đà - Huyện Tam Nông - Phú Thọ

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0947448799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 3 - Xã Hồng Đà - Huyện Tam Nông - Phú Thọ
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 2600494509 / 24-02-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Thọ
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

SN 2757, đường Hùng Vương-Phường Vân Cơ-Thành phố Việt Trì-Phú Thọ

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Hưởng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hương Giang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 2600494509, 0947448799, CôNG TY TIếN NGA, Phú Thọ, Huyện Tam Nông, Xã Hồng Đà, Trần Anh Tuấn, Nguyễn Hồng Hưởng, Nguyễn Thị Hương Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Đại lý 46101
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101