Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Thọ có địa chỉ tại Đường Nguyễn Tất Thành, phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ. Mã số thuế 2600502125 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ
Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo hiểm xã hội
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 2600502125 |
Ngày cấp | 16-03-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Bảo hiểm xã hội tỉnh Phú Thọ |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ | Điện thoại / Fax | 02103848978 / 02103840138 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường Nguyễn Tất Thành, phường Tân Dân - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 02103848978 / 02103840138 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường Nguyễn Tất Thành, phường Tân Dân - - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 1068 / 16-09-2007 | C.Q ra quyết định | Bảo hiểm xã hội Việt Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2009 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-03-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 104 | Tổng số lao động | 104 | |||
Cấp Chương loại khoản | 1-038-340-345 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Quyền Minh Tú |
Địa chỉ chủ sở hữu | - |
||||
Tên giám đốc | Quyền Minh Tú |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Đức Phong |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bảo hiểm xã hội | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 2600502125, 02103848978, Phú Thọ, Thành Phố Việt Trì, Phường Tân Dân, Quyền Minh Tú, Nguyễn Đức Phong
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bảo hiểm xã hội | 65300 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội thành phố Việt Trì | Đường Hai Bà Trưng, phường Thọ Sơn |
2 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội thị xã Phú Thọ | Phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ |
3 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Đoan Hùng | Khu Đồng Tâm, thị trấn Đoan Hùng |
4 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Hạ Hòa | Khu 10, thị trấn Hạ Hòa |
5 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Thanh Ba | Khu 9, thị trấn Thanh ba |
6 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Phù Ninh | Thị trấn Phong Châu |
7 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập |
8 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Cẩm Khê | Thị trấn Sông Thao |
9 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Tam Nông | Phố Tân Hưng, thị trấn Hưng Hóa |
10 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao |
11 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn |
12 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Thanh Thủy | Khu 5, xã La Phù |
13 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Tân Sơn | Khu 2, xã Tân Phú |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội thành phố Việt Trì | Đường Hai Bà Trưng, phường Thọ Sơn |
2 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội thị xã Phú Thọ | Phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ |
3 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Đoan Hùng | Khu Đồng Tâm, thị trấn Đoan Hùng |
4 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Hạ Hòa | Khu 10, thị trấn Hạ Hòa |
5 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Thanh Ba | Khu 9, thị trấn Thanh ba |
6 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Phù Ninh | Thị trấn Phong Châu |
7 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Yên Lập | Thị trấn Yên Lập |
8 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Cẩm Khê | Thị trấn Sông Thao |
9 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Tam Nông | Phố Tân Hưng, thị trấn Hưng Hóa |
10 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao |
11 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn |
12 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Thanh Thủy | Khu 5, xã La Phù |
13 | 2600502125 | Bảo Hiểm xã hội huyện Tân Sơn | Khu 2, xã Tân Phú |